Unit 10. sources of energy

Unit 10. sources of energy

7th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 11: TRAVELLING IN THE FUTURE

Unit 11: TRAVELLING IN THE FUTURE

6th - 8th Grade

24 Qs

Noun/Verb/Adj

Noun/Verb/Adj

5th - 12th Grade

20 Qs

Vocabulary#3 ELA

Vocabulary#3 ELA

6th - 8th Grade

20 Qs

Vocabulary Workshop 7 - Unit 12

Vocabulary Workshop 7 - Unit 12

7th Grade

20 Qs

WW 8.6 (Wordly Wise Book 8 Lesson 6)

WW 8.6 (Wordly Wise Book 8 Lesson 6)

KG - University

19 Qs

Ôn tập Cường độ dòng điện và hiệu điện thế

Ôn tập Cường độ dòng điện và hiệu điện thế

7th Grade

20 Qs

UNTI 4 MUSIC AND ART

UNTI 4 MUSIC AND ART

7th Grade

21 Qs

SOURECE OF ENERGY

SOURECE OF ENERGY

7th Grade

22 Qs

Unit 10. sources of energy

Unit 10. sources of energy

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

Teacher Trang

Used 72+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

always (Adj)
luôn luôn
khoảng cách
thuộc về mặt trời
năng lượng
nguồn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

often (Adj)
thường thường
phương tiện giao thông
khí CO2
thuộc về nước
nguồn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Sometimes (Adj)
thỉnh thoảng
điện
tiêu cực
không tái tạo được
nguồn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

never (Adj)
không bao giờ
khí sinh học
có thể lựa chọn thay thế cho vật khác
phong phú, dồi dào
nguồn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

take a shower (n)
tắm vòi hoa sen
dấu vết, vết chân
nguy hiểm
tái tạo được
nguồn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

distance (n)
luôn luôn
khoảng cách
thuộc về mặt trời
năng lượng
nguồn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

transport (n)
thường thường
phương tiện giao thông
khí CO2
thuộc về nước
nguồn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?