第七课:你身体好吗?Bài 7: Bạn có khỏe không?

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
哈氏懷鶯Cáp Oanh
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
最近天气怎么样?Zuìjìn tiānqì zěnme yàng?
nghĩa là gì?
Gần đây thời tiết nóng phải không?
Gần đây thời tiết như thế nào?
Hôm qua thời tiết như thế nào?
Hôm nay thời tiết như thế nào?
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 10 pts
"Gần đây bạn có bận không?" tiếng trung là gì?
(2 đáp án đúng)
最近你不忙?
Zuìjìn nǐ bù máng?
最近你忙不忙?
Zuìjìn nǐ máng bù máng?
最近你忙吗?
Zuìjìn nǐ máng ma?
最近你累不累?
Zuìjìn nǐ lèi bù lèi?
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
你们班同学学习努力吗?Nǐmen bān tóngxué xuéxí nǔlì ma?
nghĩa là gì?
Bạn học hành có nỗ lực không?
Bạn học trong lớp các bạn học hành có nỗ lực không?
Bạn học trong lớp cô ấy học hành có nỗ lực không?
Bạn học của bạn học hành có nỗ lực không?
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
"Kết quả học tập của tôi cũng tàm tạm" tiếng trung là gì?
我的学习成绩不好。
Wǒ de xuéxí chéngjī bù hǎo.
我的学习成绩不太好。
Wǒ de xuéxí chéngjī bù tài hǎo.
我的学习成绩也马马虎虎。
Wǒ de xuéxí chéngjī yě mǎmǎhūhū.
我们的学习成绩也马马虎虎。
Wǒmen de xuéxí chéngjī yě mǎmǎhūhū.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
"Tóc của cô ấy rất dài" tiếng trung là gì?
她的个子很长
Tā de gèzi hěn cháng
她的头发很矮
Tā de tóufǎ hěn ǎi
她的头发很长
Tā de tóufǎ hěn cháng
她的头发很短
Tā de tóufǎ hěn duǎn
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
他的同学很聪明 Tā de tóngxué hěn cōngmíng
nghĩa là gì?
Bạn ấy rất là thông minh.
Bạn của tôi rất là thông minh.
Bạn của anh ấy rất là thông minh.
Bạn học của anh ấy rất là thông minh.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
你有兄弟姐妹吗?Nǐ yǒu xiōngdì jiěmèi ma?
nghĩa là gì?
Bạn có anh chị em không?
Bạn có chị em gái không?
Bạn có anh em trai không?
Bạn có anh trai không?
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
แบบทดสอบGEN2006 (บทที่6)

Quiz
•
University
15 questions
แบบทดสอบภาษาจีนเพื่อการสื่อสารทั่วไป(บทที่16)

Quiz
•
University
10 questions
人脸部位

Quiz
•
University
12 questions
HSK1-lesson3

Quiz
•
University
10 questions
Bài 4

Quiz
•
University
15 questions
汉1: 第一课复习

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
TIENG TRUNG HSK1 TEST 1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade