Unit 10. Communication

Unit 10. Communication

8th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BTVN T6

BTVN T6

8th Grade

20 Qs

English Vocabulary (3-6)

English Vocabulary (3-6)

6th - 8th Grade

17 Qs

QAnh (06) Unit 4.1 trong SGK8

QAnh (06) Unit 4.1 trong SGK8

8th Grade

20 Qs

Unit 5: WHERE'S THE PARTY? (Teens LV2)

Unit 5: WHERE'S THE PARTY? (Teens LV2)

6th - 8th Grade

20 Qs

GAME 1

GAME 1

5th - 8th Grade

20 Qs

[Gra8 - Unit 6] Revision

[Gra8 - Unit 6] Revision

6th - 9th Grade

20 Qs

Grammar 3

Grammar 3

5th - 12th Grade

20 Qs

câu 41 đến Câu 60

câu 41 đến Câu 60

KG - Professional Development

20 Qs

Unit 10. Communication

Unit 10. Communication

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Teacher Trang

Used 61+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

body language

ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ
thế giới ảo, thế giới mạng
rào cản ngôn ngữ
điện thoại thông minh
ngôn ngữ dùng lời nói

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

communicate

giao tiếp
phòng chat (trên mạng)
diễn đàn trên mạng
thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm
hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

communication breakdown

giao tiếp không thành công, không hiểu nhau, ngưng trệ giao tiếp
trực diện (trái nghĩa với trên mạng)
đa phương tiện
mạng xã hội
ngôn ngữ dùng lời nói

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

communication channel

kênh giao tiếp
tương tác
phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng
thần giao cách cảm
hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cultural difference

khác biệt văn hoá
điện thoại bàn
ngôn ngữ không dùng lời nó
tin nhắn, nhắn tin
ngôn ngữ dùng lời nói

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cyber world

ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ
thế giới ảo, thế giới mạng
rào cản ngôn ngữ
điện thoại thông minh
ngôn ngữ dùng lời nói

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chat room

giao tiếp
phòng chat (trên mạng)
diễn đàn trên mạng
thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm
hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?