Bài 8

Bài 8

1st - 3rd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Robot UBtech 1

Robot UBtech 1

1st - 5th Grade

13 Qs

Ôn tập cuối kì 1 - Lớp 3

Ôn tập cuối kì 1 - Lớp 3

3rd Grade

15 Qs

Segurança de Informação

Segurança de Informação

KG - 5th Grade

12 Qs

ÔN CKI CÔNG NGHỆ 3

ÔN CKI CÔNG NGHỆ 3

3rd Grade

15 Qs

CHÈN TRANH, ẢNH VÀO TRANG TRÌNH CHIẾU

CHÈN TRANH, ẢNH VÀO TRANG TRÌNH CHIẾU

1st Grade

10 Qs

Bài 5 - Sử dụng máy thu hình

Bài 5 - Sử dụng máy thu hình

1st - 5th Grade

15 Qs

CN3 - Bài 8 - Làm biển báo giao thông

CN3 - Bài 8 - Làm biển báo giao thông

3rd Grade

15 Qs

LUYỆN TẬP - CÔNG NGHỆ 10

LUYỆN TẬP - CÔNG NGHỆ 10

1st - 10th Grade

11 Qs

Bài 8

Bài 8

Assessment

Quiz

Instructional Technology

1st - 3rd Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Tiên Nguyễn

Used 7+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Có mấy chủng vi sinh vật sử dụng phổ biến

1

2

3

4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Phân hữu cơ vi sinh có giá thành:

Cao

Thấp

Vừa phải

Không xác định

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hiệu quả sử dụng của phân hữu cơ vi sinh so với phân hóa học:

Nhanh hơn

Chậm hơn

Như nhau

Không xác định

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nguyên lí sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh có mấy bước?

1

2

3

4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nhược điểm của phân hữu cơ vi sinh là:

Hiệu quả nhanh

Bảo quản phức tạp

Hạn sử dụng dài

Giá thành thấp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đâu là chủng vi sinh vật được sử dụng phổ biến?

(1) Nhóm vi sinh vật cố định đạm

(2) Nhóm vi sinh vật chuyển hóa lân

(3) Nhóm vi sinh vật phân giải cellulose

(1), (2)

(2), (3)

(1), (3)

(1), (2), (3)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Phân hữu cơ vi sinh ....(1)... chất dinh dưỡng trong đất thành dạng ....(2).... cho cây trồng.

(1) chuyển hóa; (2) dễ hấp thụ

(1) trao đổi; (2) không hấp thụ được

(1) chuyển hóa; (2) không hấp thụ được

(1) trao đổi; (2) dễ hấp thụ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?