汉语数字(Số đếm trong tiếng Trung)

汉语数字(Số đếm trong tiếng Trung)

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bí quyết dạy học và quản lý trực tuyến hiệu quả

Bí quyết dạy học và quản lý trực tuyến hiệu quả

KG - 12th Grade

12 Qs

Bài 10 GTHN Q1

Bài 10 GTHN Q1

1st Grade

20 Qs

Chinese Test 1

Chinese Test 1

1st Grade

20 Qs

Toán 4 giữa kì 1

Toán 4 giữa kì 1

1st Grade

14 Qs

Tết Nguyên Đán

Tết Nguyên Đán

1st Grade

14 Qs

汉语考试 (1-5)

汉语考试 (1-5)

1st Grade

15 Qs

KHỞI ĐỘNG MÙA HÈ

KHỞI ĐỘNG MÙA HÈ

1st Grade

15 Qs

Du lịch Pác Bó (Cao Bằng)

Du lịch Pác Bó (Cao Bằng)

1st - 5th Grade

11 Qs

汉语数字(Số đếm trong tiếng Trung)

汉语数字(Số đếm trong tiếng Trung)

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Easy

Created by

Minh Nguyễn

Used 49+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của số 1 (-) trong tiếng Trung là gì?

A. Yī

B. yì

C. yǐ

D. yí

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số 2 trong tiếng Trung được viết như thế nào?

A. 一

B. 五

C. 二

D. 十

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

七 là chữ viết tiếng Trung của số mấy?

A. Số 8

B. Số 9

C. Số 4

D. Số 7

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thêm vào .....số theo thứ tự:

三,四,。。。。,六

A. 一

B.八

C.五

D.八

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Jiǔ là phiên âm của số mấy?

A. 9

B. 2

C. 4

D. 7

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

七十九 trong tiếng Việt là số mấy?

A. 67

B. 73

C. 26

D. 79

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số 319 trong tiếng Trung viết thế nào?

A. 三百一十九

B. 三百九十七

C. 三百七十七

D. 三百五十一

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?