KTGK. Bài 16. NNLT trình ngôn ngữ và python

KTGK. Bài 16. NNLT trình ngôn ngữ và python

10th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NNLT Python - Biến và câu lệnh gán

NNLT Python - Biến và câu lệnh gán

10th Grade

15 Qs

Tin 10 CKII tt

Tin 10 CKII tt

10th Grade

20 Qs

Trắc nghiệm Python

Trắc nghiệm Python

9th - 12th Grade

10 Qs

TIN 10-1F-LÀM QUEN VỚI NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH BẬC CAO

TIN 10-1F-LÀM QUEN VỚI NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH BẬC CAO

10th Grade

15 Qs

Bài 16. Ngôn ngữ lập trình bậc cao và python

Bài 16. Ngôn ngữ lập trình bậc cao và python

10th Grade

15 Qs

Kiến thức về ngôn ngữ Python

Kiến thức về ngôn ngữ Python

10th Grade

15 Qs

Bài 16. Ngôn ngữ lập trình bậc cao và Python

Bài 16. Ngôn ngữ lập trình bậc cao và Python

10th Grade

10 Qs

Ôn tập KTGK. Bài 17. Biến và lệnh gán

Ôn tập KTGK. Bài 17. Biến và lệnh gán

10th Grade

15 Qs

KTGK. Bài 16. NNLT trình ngôn ngữ và python

KTGK. Bài 16. NNLT trình ngôn ngữ và python

Assessment

Quiz

Computers

10th Grade

Hard

Created by

Triệu Thị Minh Huệ

Used 61+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Ai đã phát triển Ngôn ngữ lập trình Python?

Wick van Rossum.

Rasmus Lerdorf.

Guido van Rossum.

Niene

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Ngôn ngữ Python được ra mắt lần đầu vào năm nào?

1995.

1972.

1981.

1991.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Ngôn ngữ nào gần với ngôn ngữ tự nhiên nhất?

Ngôn ngữ bậc cao.

Ngôn ngữ máy.

Hợp ngữ.

Ngôn ngữ bậc thấp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Ngôn ngữ nào sau đây không phải ngôn ngữ bậc cao?

C/C++.

Assembly.

Python.

Java.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Phần mở rộng nào sau đây là đúng của tệp Python?

.python.

.pl.

.py.

.p.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Giá trị của biểu thức Python sau sẽ là bao nhiêu?

4 + 15 / 5

7

2

4

1

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Điều nào sau đây được sử dụng để xác định một khối mã trong ngôn ngữ Python?

Thụt lề

Nháy “ ”

Dấu ngoặc ( ).

Dấu ngoặc [ ].

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?