Chất nào sau đây chiếm khoảng 21% thể tích không khí?
ÔN TẬP GIỮA KÌ I KHTN 6

Quiz
•
Physics
•
1st Grade
•
Easy
Sang Kim
Used 51+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nitrogen
B. Oxygen
Sunlfur dioxide
Carbon dioxihe
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khí nào sau đây tham gia vào quá trình quang hợp của cây xanh?
Sunlfur dioxide.
Nitrogen.
Khí hiếm.
Carbon dioxide
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật liệu nào dưới đây, được sử dụng ngoài mục đích xây dựng còn hướng tới bảo vệ môi trường và đảm bảo sự phát triển bền vững?
Gỗ tự nhiên.
Kim loại
Gạch không nung
Đá vôi.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gạo sẽ cung cấp chất dinh dưỡng nào nhiều nhất cho cơ thể?
Carbohydrate (chất đường, bột)
Vitamin
Protein (chất đạm).
Lipit (chất béo)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính chất nào sau đây là tính chất hóa học của khí carbon dioxide?
Chất khí không màu, không mùi
Chất khí không vị, nặng hơn không khí
Làm đục dung dịch nước vôi trong
Chất khí ít tan trong nước, nhẹ hơn không khí
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dụng cụ nào sau đây được sử dụng để đo khối lượng?
Thước dây
Cân đồng hồ
Nhiệt kế.
Compa.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trước khi đo chiều dài của vật ta thường ước lượng chiều dài của vật để
đặt mắt đúng cách.
lựa chọn thước đo phù hợp.
đọc kết quả đo chính xác.
đặt vật đo đúng cách.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
10 questions
KHTN 6 - Tổng kết chương 1

Quiz
•
KG - 6th Grade
10 questions
ÔN TẬP CHƯƠNG 1 VẬT LÍ 11

Quiz
•
1st Grade
10 questions
ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 3. OXYGEN VÀ KHÔNG KHÍ

Quiz
•
1st - 4th Grade
12 questions
ÔN TẬP GIỮA KÌ I VẬT LÍ 9

Quiz
•
1st Grade
10 questions
CÔNG VÀ CÔNG SUẤT

Quiz
•
1st Grade
10 questions
bài tập điện tích- định luật culong

Quiz
•
1st Grade
15 questions
Chuyển động tròn đều

Quiz
•
KG - University
15 questions
MINI GAME BUỔI 6

Quiz
•
KG - 1st Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade