ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP VẬT LÍ GKI 8

Quiz
•
Physical Ed, Chemistry
•
8th Grade
•
Medium
Khoa Multi
Used 26+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuyển động cơ học là:
Sự thay đổi khoảng cách của vật so với vật khác
Sự thay đổi phương chiều của vật
Sự thay đổi vị trí của vật so với vật khác theo thời gian
Sự thay đổi hình dạng của vật so với vật khác
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuyển động, đứng yên có tính tương đối vì:
Một vật đứng yên so với vật này cũng sẽ đứng yên so với vật khác
Một vật đứng yên so với vật này nhưng lại chuyển động so với vật khác
Một vật chuyển động hay đứng yên phụ thuộc vào quỹ đạo chuyển động
Một vật chuyển động so với vật này cũng sẽ chuyển động so với vật khác
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quỹ đạo chuyển động nào sau đây là đường thẳng
Chiếc lá rơi từ trên cây xuống
Bánh xe khi xe đang chuyển động
Một viên phấn rơi từ trên cao xuống
Một viên đá được ném theo phương nằm ngang
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một chiếc ô tô đang chạy, người soát vé đang đi lại. Câu nhận xét nào là sai?
Hành khách đứng yên so với người lái xe
Người soát vé đứng yên so với hành khách
Người lái xe chuyển động so với cây bên đường
Hành khách chuyển động so với nhà cửa bên đường
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đáp án đúng
Quỹ đạo là một đường thẳng, trên đó chất điểm chuyển động
Quỹ đạo là một đường cong, trên đó chất điểm chuyển động
Quỹ đạo là một đường thẳng vạch sẵn trong không gian, trên đó vật chuyển động
Quỹ đạo là một đường mà vật vạch ra trong không gian khi nó chuyển động
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu đúng: Độ lớn vận tốc tính bằng ............
Quãng đường đi được trong một đơn vị thời gian
Quãng đường đi được trong một ngày
Quãng đường đi được trong một phút
Quãng đường đi được trong một tháng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính vận tốc là?
v=s.t
v=s/t
v=t/s
v=F/S
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
chất béo

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
ÔN TẬP HK I 2021

Quiz
•
7th - 8th Grade
25 questions
Câu hỏi về phản ứng hóa học

Quiz
•
7th Grade - University
21 questions
Áp Suất Chất Lỏng và Khí Quyển

Quiz
•
8th Grade
27 questions
KHTN6.CK2.OT1

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Practice

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Bài 5: Việt Nam từ năm 1918 đến 1945

Quiz
•
7th Grade - University
24 questions
BASE - THANG pH

Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade