Luyện từ và câu
Quiz
•
Specialty
•
1st - 10th Grade
•
Medium
Trần Linh
Used 39+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Dòng nào dưới đây gồm các từ đồng nghĩa:
Ồn ào, yên tĩnh, nháo nhiệt.
Mảnh mai, mỏng manh, nhẹ nhàng.
Tuyệt mĩ, tuyệt vời, tuyệt diệu.
Vắng vẻ, hiu hắt, mênh mông.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Điền cặp từ đồng âm thích hợp vào chỗ chấm trong câu sau:
“Họ đi câu cá … vào mùa ….mát mẻ.”
đông
thu
mực
quả
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Điền cặp từ trái nghĩa thích hợp để hoàn thiện câu tục ngữ, thành ngữ sau:
Đêm tháng năm chưa nằm đã …...
Ngày tháng mười chưa cười đã ……
ngủ, thức
tối, sáng
sáng, tối
tối, ngủ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Xác định nghĩa gốc của các từ được gạch dưới:
lá cây, đánh răng, hoa mai, mũi dao
lá cây, đánh răng
đánh răng, hoa mai
lá cây, hoa mai
hoa mai, mũi dao
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Xác định nghĩa chuyển của các từ được gạch dưới:
lá cây, đánh răng, hoa mai, mũi dao
lá cây, đánh răng
đánh răng, mũi dao
lá cây, hoa mai
hoa mai, mũi dao
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Từ đồng nghĩa với từ “chiến tranh” là:
hòa bình
yên bình
xung đột
thanh bình
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tìm từ chứa tiếng “đồng” có nghĩa là những người có cùng chí hướng phấn đấu:
đồng bào
đồng hành
đồng hương
đồng chí
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
Tác giả
Quiz
•
9th Grade
10 questions
EM LÀM ĐƯỢC NHỮNG GÌ? ( TUẦN 30 )
Quiz
•
4th Grade
11 questions
AI THÔNG MINH HƠN GÀ VÀNG?
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
bài 2 Điện toán đám mây và internet vạn vật
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Bài tập trắc nghiệm QLMN 07
Quiz
•
1st Grade
10 questions
KTTX HKII 6
Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
MINI GAME QUYỀN THỪA KẾ
Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Materii auxiliare
Quiz
•
9th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
Discover more resources for Specialty
11 questions
Dia de Muertos
Lesson
•
1st - 12th Grade
28 questions
Halloween Facts
Quiz
•
5th - 8th Grade
18 questions
Common Kitchen Terms
Quiz
•
8th Grade
21 questions
Name That Candy Bar
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
College Knowledge
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Halloween Candy
Quiz
•
6th - 8th Grade
