Luyện từ và câu

Luyện từ và câu

1st - 10th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn về từ chỉ sự vật. So sánh

Ôn về từ chỉ sự vật. So sánh

3rd Grade

10 Qs

KIỂM TRA BÀI CŨ - SỬ THI ĐĂM SĂN

KIỂM TRA BÀI CŨ - SỬ THI ĐĂM SĂN

10th Grade

15 Qs

soạn thảo, thư mục L3

soạn thảo, thư mục L3

3rd Grade - University

15 Qs

KIỂM TRA CUỐI BÀI BUỔI 1

KIỂM TRA CUỐI BÀI BUỔI 1

9th - 12th Grade

10 Qs

Kiểm tra giữa học kì II

Kiểm tra giữa học kì II

4th Grade

12 Qs

CLISE_Ôn tập cuối năm

CLISE_Ôn tập cuối năm

1st - 12th Grade

10 Qs

Bài kiểm tra đầu vào Moodun 9

Bài kiểm tra đầu vào Moodun 9

2nd Grade - Professional Development

10 Qs

Khối 2

Khối 2

4th Grade

11 Qs

Luyện từ và câu

Luyện từ và câu

Assessment

Quiz

Specialty

1st - 10th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Trần Linh

Used 39+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dòng nào dưới đây gồm các từ đồng nghĩa:

Ồn ào, yên tĩnh, nháo nhiệt.

Mảnh mai, mỏng manh, nhẹ nhàng.

Tuyệt mĩ, tuyệt vời, tuyệt diệu.

Vắng vẻ, hiu hắt, mênh mông.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Điền cặp từ đồng âm thích hợp vào chỗ chấm trong câu sau:

 “Họ đi câu cá … vào mùa ….mát mẻ.”

đông

thu

mực

quả

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Điền cặp từ trái nghĩa thích hợp để hoàn thiện câu tục ngữ, thành ngữ sau:

Đêm tháng năm chưa nằm đã …...

Ngày tháng mười chưa cười đã ……

ngủ, thức

tối, sáng

sáng, tối

tối, ngủ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Xác định nghĩa gốc của các từ được gạch dưới:

 cây, đánh răng, hoa mai, mũi dao

lá cây, đánh răng

đánh răng, hoa mai

lá cây, hoa mai

hoa mai, mũi dao

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Xác định nghĩa chuyển của các từ được gạch dưới:

 cây, đánh răng, hoa mai, mũi dao

lá cây, đánh răng

đánh răng, mũi dao

lá cây, hoa mai

hoa mai, mũi dao

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ đồng nghĩa với từ “chiến tranh” là:

hòa bình

yên bình

xung đột

thanh bình

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm từ chứa tiếng “đồng” có nghĩa là những người có cùng chí hướng phấn đấu:

đồng bào

đồng hành

đồng hương

đồng chí

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?