
bài tập đo lường

Quiz
•
Specialty, Architecture
•
1st Grade
•
Hard
Hang Luu
Used 6+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
1. Đảm bảo chất lượng là gì?
A. Tập trung khi phát hiện và loại bỏ sản phẩm cuối cùng không đạt chuẩn mực chất lượng.
B. Nâng cao chất lượng thông qua việc các thành viên trong tổ chức thấm nhuần các giá trị văn hóa chất lượng cao và nâng cao vai trò của người trực tiếp tạo ra sản phẩm
C. Tập trung phòng ngừa sự xuất hiện của những sản phẩm chất lượng thấp
D. Cả 3 đáp án trên đều đúng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 2 Hạn chế của quá trình kiểm soát chất lượng?
A. Không tạo ra sản phẩm
B. Chưa thể hiện giá trị của một tổ chức
C. Chưa hướng tới xây dựng niềm tin của khách hàng
D. Cả 3 đáp án trên
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
NHƯỢC ĐIỂM KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG
A SP làm ra không đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng sẽ bị loại bỏ gây lãng phí
B Chưa thể hiện giá trị của một tổ chức chưa hướng tới xây dựng niềm tin của khách hàng
C Chưa tạo ra hiệu quả cao theo yêu cầu gia tăng liên tục khách hàng
D Chưa cải tiến liên tục hiệu quả chưa cao
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tên viết tắt của kiểm soát chất lượng là gì ?
A . QC
B. QA
C . QM
QD
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Bước nào trong quá trình là bước cuối cùng của quá trình sản xuất
A kiểm soát quá trình
B đảm bảo chất lượng
C kiểm soát chất lượng
D quản lý chất lượng tổng thể
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Ý nào sau đây đúng với đảm bảo chất lượng
A .Được thực hiện trong quá trình sx
B . Là bước cuối cùng của quá trình sản xuất
C . Được thực hiện trong cả quá trình sx và không ngừng phát triển để đáp ứng yêu cầu
D . Là một quá trình cải tiến liên tục
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
ĐÂU LÀ VÍ DỤ VỀ KIỂM SOÁT QUÁ TRÌNH TRONG GIÁO DỤC
A .Theo dõi
B Dự giờ
C . Kiểm soát
D . Kiểm định
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
ÔN TẬP SÓNG ĐIỆN TỪ

Quiz
•
1st Grade
8 questions
chính trị

Quiz
•
1st Grade
8 questions
Ôn tập SĐH

Quiz
•
1st Grade
10 questions
THI THỬ

Quiz
•
1st Grade
9 questions
Stress

Quiz
•
1st - 5th Grade
13 questions
Kiểm tra nho nhỏ nha

Quiz
•
1st - 3rd Grade
7 questions
hygfd

Quiz
•
1st - 5th Grade
5 questions
CHUYỂN ĐỘNG TRÒN ĐỀU

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Specialty
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Odd and even numbers

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Exploring the 5 Regions of the United States

Interactive video
•
1st - 5th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade