VUA TIẾNG VIỆT - Phần 1

VUA TIẾNG VIỆT - Phần 1

5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐỐ VUI THÁNG 10

ĐỐ VUI THÁNG 10

5th - 12th Grade

15 Qs

Vua Tiếng Việt - Phần 2

Vua Tiếng Việt - Phần 2

5th Grade

20 Qs

từ trái nghĩa

từ trái nghĩa

1st Grade - University

22 Qs

TIẾNG  VIỆT

TIẾNG VIỆT

5th Grade

15 Qs

Bức tranh của em gái tôi

Bức tranh của em gái tôi

1st - 12th Grade

17 Qs

Đề 12 trắc nghiệm môn Tiếng Việt lớp 3

Đề 12 trắc nghiệm môn Tiếng Việt lớp 3

KG - 12th Grade

15 Qs

Trạng Nguyên Tiếng Việt 3 - đề 2

Trạng Nguyên Tiếng Việt 3 - đề 2

1st - 5th Grade

20 Qs

Bài Online 6 nhé EC17302

Bài Online 6 nhé EC17302

3rd Grade - Professional Development

15 Qs

VUA TIẾNG VIỆT - Phần 1

VUA TIẾNG VIỆT - Phần 1

Assessment

Quiz

Professional Development

5th Grade

Medium

Created by

Văn Lê

Used 36+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào viết đúng chính tả

trầu cau

chầu cau

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào viết đúng chính tả:

nguệch ngoạc

nghuệch ngoạc

nguệch nghoạc

nghuệch nghoạc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Ăn mày còn đòi ...

Từ còn thiếu để điền vào chỗ chấm là:

thịt cá

cơm ngon

xôi gấc

áo đẹp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Bây giờ có một gánh phở đỗ bên bờ hồ này, thì tớ đả luôn sáu bát.

Câu trên có mấy động từ?

1

2

3

4

Answer explanation

3 động từ là: có, đỗ, đả

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Ngổ canh và kinh giới thì xanh màu ngọc thạch; rau thơm xẫm hơn, còn tía tô màu tím ánh hồng.

Câu trên có mấy tính từ?

1

2

3

4

Answer explanation

3 tính từ: xanh, sẫm, tím ánh hồng

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Cho các chữ cái: C/p/é/h/á/c.

Hãy viết thành một từ có nghĩa (Thêm dấu, chữ viết hoa ở đầu câu)

Ví dụ: Chè cạp (Từ này không có nghĩa nhé)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Trống đồng Đông Sơn đa dạng không chỉ về hình giáng, kích thước mà cả về phong cách chang trí, sắp sếp hoa văn.

Câu trên có mấy từ sai chính tả?

1

2

3

4

Answer explanation

Các từ sai chính tả gồm: giáng; chang; sếp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?