Bài 22-Kiểu dữ liệu danh sách

Quiz
•
Computers
•
10th Grade
•
Medium
Trần Vân
Used 83+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các kiểu danh sách trong Python được khởi tạo như thế nào?
<tên danh sách> = [<giá trị 1>, <giá trị 2 >,… <giá trị n >]
<tên danh sách> : [<giá trị 1>, <giá trị 2 >,… <giá trị n >]
<tên danh sách> = [<giá trị 1 >, <giá trị 2 >]
<tên danh sách> : [<giá trị 1 >, <giá trị 2 >]
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để xóa 1 phần tử trong danh sách, ta dùng lệnh:
del
delete
len
insert
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để tạo một danh sách trống, cách viết bất kỳ sau đây là đúng?
a = [ ]
a = [rỗng ]
a = [ “ ” ]
một = [ 0 ]
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho list A = [1, 0, “One”, 9, 15, “Two”, True, False]. Vui lòng cho biết giá trị của phần tử A[2]?
'Một'
'Hai'
0
9
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
[1, 0, 'Một', 9, 15, Đúng, Sai]
[1, 0, 'Một', 9, 15, Đúng, Sai]
[0, 'Một', 9, 15, 'Hai', Đúng, Sai]
[1, 0, 'Một', 9, 15, 'Hai', Đúng]
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1 2 3 4 5
1 2 3 4
2 3 4 5
1 3 5
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây sai?
Chỉ số của danh sách bắt đầu từ 0 đến len(), trong đó len() là lệnh tính độ dài của danh sách.
Chỉ số của danh sách bắt đầu từ 0 đến len() – 1, trong đó len() là lệnh tính độ dài của danh sách.
Các phần tử của danh sách có thể có các kiểu dữ liệu khác nhau.
Có thể duyệt một lần các phần tử của danh sách bằng lệnh để kết hợp với vùng giá trị của phạm vi lệnh()
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Dự án đọc sách - dành cho HS khối 9

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Bài 23-Một số lệnh làm việc với dữ liệu danh sách

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Một số lệnh làm việc với xâu kí tự

Quiz
•
10th Grade
11 questions
ôn tập if - for - ds

Quiz
•
10th Grade
20 questions
BÀI 24-25 TIN 10

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Trắc nghiệm: Bài 16-Ngôn ngữ lập trình bậc cao và Python

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Kiểu dữ liệu danh sách (Khối 10)

Quiz
•
10th Grade
14 questions
Bài 29. Nhận biết lỗi chương trình

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Computers
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Characteristics of Life

Quiz
•
9th - 10th Grade
10 questions
Essential Lab Safety Practices

Interactive video
•
6th - 10th Grade
62 questions
Spanish Speaking Countries, Capitals, and Locations

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
First Day of School

Quiz
•
6th - 12th Grade
21 questions
Arithmetic Sequences

Quiz
•
9th - 12th Grade