ĐỀ ÔN 2_CUỐI KÌ 1_HÓA 11

ĐỀ ÔN 2_CUỐI KÌ 1_HÓA 11

11th Grade

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

THI GK1- ĐỀ 2-H11

THI GK1- ĐỀ 2-H11

11th Grade

40 Qs

KIỂM TRA: HÓA 11 ngày 5/12/2020

KIỂM TRA: HÓA 11 ngày 5/12/2020

11th Grade

37 Qs

Ôn tập sự điện li

Ôn tập sự điện li

10th - 12th Grade

37 Qs

Sự điện ly của H20-PH.chất chỉ thị- Phản ứng trao đổi ion

Sự điện ly của H20-PH.chất chỉ thị- Phản ứng trao đổi ion

10th - 12th Grade

41 Qs

Kiểm tra

Kiểm tra

9th - 12th Grade

40 Qs

Kiểm tra học kì I hóa 12

Kiểm tra học kì I hóa 12

1st - 12th Grade

40 Qs

KIỂM TRA THI 8 TUẦN KÌ I

KIỂM TRA THI 8 TUẦN KÌ I

11th Grade

45 Qs

LUYỆN TẬP HIDROCACBON

LUYỆN TẬP HIDROCACBON

11th Grade

45 Qs

ĐỀ ÔN 2_CUỐI KÌ 1_HÓA 11

ĐỀ ÔN 2_CUỐI KÌ 1_HÓA 11

Assessment

Quiz

Chemistry

11th Grade

Medium

Created by

Phương Hà

Used 4+ times

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Amoniac tác dụng được với chất nào sau đây?
Cu.
O2.
NaOH.
NaCl.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Photpho tác dụng với chất nào sau đây tạo thành muối photphua ?
Cl2.
O2.
HNO3.
Ca

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho dung dịch AgNO3 vào dung dịch X, thấy có kết tủa màu vàng xuất hiện, dung dịch X chứa chất nào sau đây ?
KCl
Na2S
K3PO4
Na2SO4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh giá độ dinh dưỡng của phân lân bằng hàm lượng %
P.
PO43-.
P2O5.
H3PO4.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phương trình ion thu gọn nào dùng để nhận biết muối photphat
3Na+ + PO43- → Na3PO4
3Ag+ + PO43- → Ag3PO4
3Ba2+ + PO43- → Ba3PO4
Al3+ + PO43- → AlPO4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhận xét nào dưới đây không đúng?
Phân đạm cung cấp nguyên tố nitơ cho cây.
Phân lân cung cấp nguyên tố photpho cho cây.
Phân kali cung cấp nguyên tố kali cho cây.
Phân phức hợp cung cấp nguyên tố oxi cho cây.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính bazo của dung dịch NH3 được thể hiện trong phản ứng nào sau đây?
4NH3 + 3O2 →2N2 + 6H2O.
2NH3 + 3Cl2 →N2 + 6HCl.
NH3 + HCl → NH4Cl.
2NH3 + 3CuO → Cu + 3H2O + N2

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?