Phân loại các chất rắn theo cách nào dưới đây là đúng ?
Chất rắn kết tinh. Chất rắn vô định hình
Quiz
•
Physics
•
Professional Development
•
Hard
Tạ Thị Thu Trang
Used 7+ times
FREE Resource
7 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phân loại các chất rắn theo cách nào dưới đây là đúng ?
A. Chất rắn đơn tinh thể và chất rắn vô định hình.
B. Chất rắn kết tinh và chất rắn vô định hình.
C. Chất rắn đa tinh thể và chất rắn vô định hình.
D. Chất rắn đơn tinh thể và chất rắn đa tinh thể.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đặc điểm và tính chất nào dưới đây không liên quan đến chất rắn kết tinh ?
A. Có dạng hình học xác định.
B. Có cấu trúc tinh thể.
C. Có nhiệt độ nóng chảy không xác định.
D. Có nhiệt độ nóng chảy xác định.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đặc điểm và tính chất nào dưới đây liên quan đến chất rắn vô định hình ?
A. Có dạng hình học xác định.
B. Có cấu trúc tinh thể.
C. Có tính dị hướng.
D. Không có nhiệt độ nóng chảy xác định.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu nào dưới đây nói về đặc tính của chất rắn kết tinh là không đúng ?
A. Có thể có tính dị hướng hoặc có tính đẳng hướng.
B. Không có nhiệt độ nóng chảy xác định.
C. Có cấu trúc tinh thể.
D. Có nhiệt độ nóng chảy xác định.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đáp án đúng. Đặc tính của chất rắn vô định hình là
A. dị hướng và nóng chảy ở nhiệt độ xác định.
B. đẳng hướng và nóng chảy ở nhiệt độ không xác định.
C. dị hướng và nóng chảy ở nhiệt độ không xác định.
D. đẳng hướng và nóng chảy ở nhiệt độ không xác định.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chất rắn nào dưới đây, thuộc loại chất rắn kết tinh ?
A. Thuỷ tinh.
B. Nhựa đường.
C. Kim loại.
D. Cao su.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất rắn nào dưới đây thuộc loại chất rắn vô định hình?
A. Băng phiến.
B. Nhựa đường.
C. Kim loại.
D. Hợp kim.
10 questions
Khởi động M9 Vật Lí
Quiz
•
Professional Development
10 questions
Nội dung thứ nhất
Quiz
•
Professional Development
10 questions
10 câu hỏi trắc nghiệm về sóng cơ
Quiz
•
Professional Development
9 questions
Đề Cương Ôn Tập Vật Lí 1
Quiz
•
Professional Development
12 questions
PHY11 Chương 5 Cảm ứng điện từ
Quiz
•
Professional Development
10 questions
Chương 2: Động lực học chất điểm
Quiz
•
Professional Development
10 questions
Bài tập vận dụng định luật ôm và công thức tính điện trở của dây dẫn
Quiz
•
Professional Development
10 questions
Kiểm tra kiến thức về sóng âm-KHTN7
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade