
ÔN TẬP đk 1 ĐỀ CƠ BẢN 1
Quiz
•
Biology
•
University
•
Practice Problem
•
Easy
Huong Lan
Used 11+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1 (NB). Căn cứ vào cấu trúc tế bào, người ta chia tế bào thành những loại nào?
A. tế bào virut và tế bào vi khuẩn
B. tế bào động vật và tế bào thực vật
C. tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực
D. tế bào tự dưỡng và tế bào dị dưỡng
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3 (NB). Cấu trúc tế bào nhân thực gồm những thành phần chính nào?
A. màng sinh chất, tế bào chất, nhân
B. thành tế bào, bào quan, nhiễm sắc thể
C. màng tế bào, các loại bào quan, nhân
D. thành tế bào, tế bào chất, vật chất di truyền
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5 (NB). Tế bào nhân thực gồm những sinh vật nào sau đây?
A. virut, vi khuẩn B. vi khuẩn, nấm
C. động vật, thực vật D. Nấm, động vật, thực vật
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quang hợp ở thực vật là gì?
A. là quá trình phân giải chất vô cơ thành chất hữu cơ nhờ năng lượng ánh sáng mặt trời.
B. là quá trình trong đó năng lượng ánh sáng Mặt Trời được diệp lục trong lục lạp hấp thụ để tạo ra cacbonhiđrat và ôxi từ khí cacbonic và nước.
C. là quá trình tổng hợp chất dinh dưỡng nhờ diệp lục
D. là quá trình tổng hợp chất vô cơ từ các chất hữu cơ nhờ năng lượng ánh sáng mặt trời thông qua diệp lục trong lá cây
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trật tự đúng về đường đi của máu trong hệ tuần hoàn kín là
A. Tim → Động mạch→ tĩnh mạch→ mao mạch→ tim
B. Tim → động mạch→ mao mạch→ tĩnh mạch→ tim
C. Tim → mao mạch→ động mạch→ tĩnh mạch→ tim
D. Tim → động mạch→ mao mạch→ động mạch→ tim
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn phân cấu tạo nên phân tử ADN có tên gọi là:
A. axitamin B. Glucôzơ
C. Nuclêôtit D. ATP
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn phân cấu tạo nên phân tử ADN có mấy loại?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4A
A
B
C
D
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
50 questions
Natural Selection
Quiz
•
8th Grade - University
47 questions
Chemistry of Life
Quiz
•
9th Grade - University
51 questions
DC Cape Unit #3 Test
Quiz
•
9th Grade - University
55 questions
Cytology
Quiz
•
KG - University
55 questions
Appendicular Muscle
Quiz
•
University
53 questions
ôn tập cuối kì 2
Quiz
•
12th Grade - University
51 questions
COMPONENTES DEL CUERPO
Quiz
•
University
50 questions
FARMACIA
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for Biology
10 questions
Dichotomous Key
Quiz
•
KG - University
34 questions
Organic Compounds & Enzymes
Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
Mega Genetics Review
Interactive video
•
11th Grade - University
7 questions
Ecological Succession: Nature's Great Grit
Interactive video
•
11th Grade - University
7 questions
DNA, Chromosomes, Genes, and Traits: An Intro to Heredity
Interactive video
•
11th Grade - University
7 questions
Punnett Squares and Sex-Linked Traits (UPDATED)
Interactive video
•
11th Grade - University
