Ôn thi HK1 - Hóa 12XH

Ôn thi HK1 - Hóa 12XH

9th - 12th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hóa 12 - 60 câu đầu

Hóa 12 - 60 câu đầu

12th Grade

60 Qs

hoá luôn tha hoá em

hoá luôn tha hoá em

9th - 12th Grade

57 Qs

Nitơ và hợp chất nitơ (Hóa 11)

Nitơ và hợp chất nitơ (Hóa 11)

11th Grade

60 Qs

Sinh 9

Sinh 9

KG - 9th Grade

55 Qs

LÍ THUYẾT LẦN 1

LÍ THUYẾT LẦN 1

12th Grade

60 Qs

[HH12] ‒ Đại Cương Kim Loại ‒ P2

[HH12] ‒ Đại Cương Kim Loại ‒ P2

12th Grade - University

60 Qs

Sự điên li

Sự điên li

11th Grade

57 Qs

Hoá 12 - 61 câu tiếp

Hoá 12 - 61 câu tiếp

12th Grade

61 Qs

Ôn thi HK1 - Hóa 12XH

Ôn thi HK1 - Hóa 12XH

Assessment

Quiz

Chemistry

9th - 12th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Ngoc Nguyen

Used 10+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Hợp chất X có công thức cấu tạo CH3COOCH3. Tên gọi của X là

metyl axetat.

propyl axetat.

etyl axetat.

metyl propionat.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tên gọi của HCOOC2H5 là:

Etyl fomat.

Etyl axetat.

Metyl axetat.

Metyl fomat.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Este etyl axetat có công thức là

CH3CHO.

CH3COOH.

CH3COOC2H5.

CH3CH2OH.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Đun nóng este CH3COOC2H5 với một lượng vừa đủ dung dịch NaOH, sản phẩm thu được là

CH3COONa và C2H5OH.

HCOONa và C2H5OH.

C2H5COONa và CH3OH.

CH3COONa và CH3OH.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Xà phòng hóa CH3COOC2H5 trong dung dịch NaOH đun nóng, thu được muối có công thức là

C2H5ONa.

C2H5COONa.

CH3COONa.

HCOONa.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Xà phòng hóa hoàn toàn 7,4 gam HCOOC2H5 bằng một lượng dung dịch NaOH vừa đủ. Cô cạn dung dịch sau phản ứng, thu được m gam muối khan. Giá trị của m là:

6,8.

3,4.

4,6.

9,2.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chất thuộc loại polisaccarit là

glucozơ.

fructozơ.

saccarozơ.

tinh bột.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?