trắc nghiệm ngữ pháp

trắc nghiệm ngữ pháp

1st Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

スーパー新規事業部レボリューション

スーパー新規事業部レボリューション

1st - 3rd Grade

11 Qs

グループ予選

グループ予選

1st Grade

12 Qs

初級 織布 問題①

初級 織布 問題①

1st - 5th Grade

20 Qs

trắc nghiệm ngữ pháp

trắc nghiệm ngữ pháp

Assessment

Quiz

Business

1st Grade

Medium

Created by

40-Phan Toàn

Used 3+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. Câu mệnh lệch (hãy làm gì đi) bài 14 là gì

A. chuyển thể てください

B. chuyển thể Vない

C. chuyển thể Vる ことができます

D. chuyển thể vたことがあります

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. Câu hiện tại tiếp diễn ( Đang làm gì đấy ) là gì

A. chuyển thể てもいいです

B. chuyển thể てはいけません

C. chuyển thể ています

D. chuyển thể てください

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu đề xuất động từ (nhé) bài 14 là gì

A. ね

B. ます thành ましょぅか

C. ま す thành しょぅか

D. ます thành ね

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hiện tượng tự nhiên dùng gì thay は bài 14

A .が

B.に

C.で

D. べ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức cũng được là gì

A.てもいいです

B.てはいけません

C.もいいです

D.はい

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ chối không được làm là gì

A. てはいけます

B.てはいけません

C.てはいけました

D.てください

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đối với động từ biết từ nào dùng để hỏi từ nào dùng để trả lời

A. dùng để hỏi しっています 

dùng để trả lời しります

B. dùng để hỏi しります 

dùng để trả lời しっています

C. dùng để hỏi しつています 

dùng để trả lời しります

D. dùng để hỏi しっています 

dùng để trả lời しりまた

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?