học kỳ 1- tiếng anh 7

học kỳ 1- tiếng anh 7

7th Grade

136 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ELA Final Exam Review

ELA Final Exam Review

5th - 7th Grade

133 Qs

ôn thi vao lớp 10 môn tiếng anh

ôn thi vao lớp 10 môn tiếng anh

KG - University

141 Qs

NDK7 U1-6 Vocab

NDK7 U1-6 Vocab

7th Grade

131 Qs

unit 9 festival around the world

unit 9 festival around the world

7th Grade

141 Qs

revision 6

revision 6

7th Grade

134 Qs

học kỳ 1- tiếng anh 7

học kỳ 1- tiếng anh 7

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

Phạm Thùy

Used 4+ times

FREE Resource

136 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

belong to/bɪ'lɒŋ tə/

thuộc về
(v) : chấp nhận, thừa nhận
(n): bia tiến sĩ
(n) : Quốc Tử Giám

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

benefit/'benɪfɪt/

lợi ích; được lợi, giúp ích cho
(v) : đánh giá
(v) : xây dựng lên, dựng lên
(n) : Khuê Văn Các

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bug/bʌg/

con bọ
(n) : di tích
(v): thành lập
(v) : đóng, đặt, để ở một vị trí

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cardboard/'kɑ:dbɔ:d/

bìa các tông
(n) : địa điểm
(v) : trồng, mọc
(n) : chùa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dollhouse/'dɒlhaʊs/

nhà búp bê
(n): bia tiến sĩ
(v) : chấp nhận, thừa nhận
(n) : chùa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

gardening/'gɑ:dənɪŋ/

làm vườn
(v) : xây dựng lên, dựng lên
(v) : đánh giá
(n) : chùa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

glue/glu:/

keo dán, hồ dán
(v): thành lập
(n) : di tích
(v) : chấp nhận, thừa nhận

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?