Kim Ngân

Kim Ngân

9th - 12th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP NITƠ VÀ HỢP CHẤT CỦA NITƠ

ÔN TẬP NITƠ VÀ HỢP CHẤT CỦA NITƠ

10th Grade

20 Qs

Sự điện li

Sự điện li

11th Grade

18 Qs

Benzen và đồng đẳng

Benzen và đồng đẳng

11th Grade

20 Qs

Ôn tập Hóa 11

Ôn tập Hóa 11

12th Grade

19 Qs

KIỂM TRA HNO3

KIỂM TRA HNO3

11th Grade

20 Qs

Đề ôn HKI L11

Đề ôn HKI L11

11th Grade

20 Qs

SỰ ĐIỆN LI

SỰ ĐIỆN LI

11th Grade

22 Qs

AMONIAC VÀ MUỐI AMONI

AMONIAC VÀ MUỐI AMONI

10th Grade - University

22 Qs

Kim Ngân

Kim Ngân

Assessment

Quiz

Chemistry

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Ngân Kim

Used 2+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch axit photphoric có chứa các ion (không kể ion H+ và ion OH– của nước)

H+, PO43-.

PO43-, H2PO4-, PO43-.

H+, HPO42-, PO43-, H2PO4-, OH-.

H+, H2PO4-, HPO42-, PO43-.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

NH3 thể hiện tính khử trong phản ứng nào sau đây?

AlCl3 + 3NH3 + 3H2O ⎯⎯→ Al(OH)3↓ + 3NH4Cl.

NH3 + HCl ⎯⎯→ NH4Cl.

2NH3 + H2SO4 ⎯⎯→ (NH4)2SO4.

4NH3 + 3O2 t 2N2 + 6H2O.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sản phẩm của phản ứng nhiệt phân KNO3 là

K2O, NO2 và O2.

K, NO2, O2.

KNO2, NO2 và O2.

KNO2 và O2.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4: Cho phản ứng aFe + bHNO3 ⎯⎯→ cFe(NO3)3 + dNO2 + eH2O. Các hệ số a, b, c, d, e là những số nguyên đơn giản nhất. Tổng (a+b) bằng

7

5

4

6

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phương trình nhiệt phân muối amoni nào sau đây sai?

NH4HCO3 t NH3 + H2O + CO2.

NH4Cl t NH3 + HCl.

NH4NO3 t NH3 + HNO3.

NH4NO2 t N2+H2O

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Axit nitric đặc nguội có thể tác dụng được với dãy chất nào sau đây:

Al, Al2O3, Mg, Na2CO3.

Cu, Al2O3, Zn(OH)2, CaCO3.

Fe, CuO, Zn, Fe(OH)3.

S, ZnO, Mg, Au.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy gồm tất cả các chất khi tác dụng với HNO3 thì HNO3 chỉ thể hiện tính oxi

hoá là

Mg, H2S, S, Fe3O4, Fe(OH)2.

Al, FeCO3, HI, CaO, FeO.

Cu, C, Fe2O3, Fe(OH)2, SO2.

Na2SO3, P, CuO, CaCO3, Ag.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?