TIN HỌC 7

Quiz
•
Computers, Design, Instructional Technology
•
9th Grade - University
•
Hard
Loan Nguyen
Used 1+ times
FREE Resource
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phép toán ký hiệu trong Excel là:
A. Cộng (+), trừ (-), nhân (x), chia (:), lũy thừa (a x ), phần trăm (%)
B. Cộng (+), trừ (-), nhân (*), chia (/), lũy thừa (^), phần trăm (%)
C. Cộng (+), trừ (-), nhân (x), chia (/), lũy thừa (a x ), phần trăm (%)
D. Cộng (+), trừ (-), nhân (*), chia (:), lũy thừa (^), phần trăm (%)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi nhập công thức trong Excel phải không?
A. Bắt đầu bằng dấu :
B. Started by dấu -
C. Started by sign =
D. Bắt đầu bằng dấu “
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sắp xếp theo đúng thứ tự các bước nhập công thức vào ô tính:
1. Nhấn Enter 2. Nhập công thức 3. Gõ dấu = 4. Chọn ô tính
A. 4; 3; 2; 1
B. 1; 3; 2; 4
C.2; 4; 1; 3
D. 3; 4; 2; 1
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho ô B1=18, C1=24, D1=35. Trung bình ô E1=(B1+C1)/2 là:
A. 21
A. 42
A. 77
A. 59
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính tổng các ô B2 và A1, sau đó nhân với giá trị trong ô C3. Câu công thức nào sau đây là đúng:
A. =(B2+A1)C3
B. (B2+A1)xC3
C. =(B2+A1)*C3
D. (B2+A1)*C3
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Định nghĩa Hàm trong Excel?
A. Hàm là công thức được định nghĩa từ trước
B. Hàm là công thức tự tạo
C. Hàm được phép tính do người dùng tạo ra
D. Hàm được phép tạo máy tính
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hàm được sử dụng như thế nào?
A. Hàm được sử dụng như một công thức thay thế cho các tính năng được phép
B. Hàm được sử dụng để tính toán mà không cần công thức
C. Hàm được sử dụng để tính toán theo công thức với các giá trị công cụ có thể tương ứng với Hàm
D. Hàm được sử dụng như một công cụ tính toán bằng cách ghép các dữ liệu
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
BÀI 6 ĐỊNH DẠNG TRANG TÍNH

Quiz
•
1st - 12th Grade
25 questions
TIN HỌC 9 - GIỮA KỲ 2

Quiz
•
9th Grade
24 questions
Kiểm tra giữa kì 2

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Khảo sát trước

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Word

Quiz
•
University
25 questions
BÀI KTTX SỐ 2 TIN 7

Quiz
•
9th Grade - University
20 questions
Bài 9a. Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

Quiz
•
9th Grade - University
20 questions
BÀI TẬP TIN HỌC 7

Quiz
•
1st - 10th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade