
SCOR - CHƯƠNG 3 - CCU

Quiz
•
Professional Development
•
University
•
Hard
Diep Le
Used 1+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
SCOR là
Supply Chain Orientation
Supply Chain Open Related
Supply Chain Operations Relationship
Supply Chain Operations Reference
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
SCOR hay còn được gọi là
mô hình hoạt động chuỗi cung ứng
mô hình tham chiếu hoạt động chuỗi cung ứng
mô hình tham chiếu chuỗi cung ứng
mô hình hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
SCOR hay còn gọi là mô hình tham chiếu hoạt động chuỗi cung ứng, định ra các ứng dụng tốt nhất, các thước đo hiệu quả hoạt động và yêu cầu chức năng của các phần mềm cho từng .................... của chuỗi cung ứng.
quy trình cốt lõi
quy trình con
các hoạt động
Cả 3
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
SCOR xác định 5 quy trình chính trong quản trị chuỗi cung ứng của 1 công ty gồm
Plan, Source, Make, Delivery, Return
Plan, Procurement, Produce, Delivery, Return
Plan, Source, Produce, Order, Delivery
Plan, Source, Produce, Marketing, Delivery
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
SCOR xây dựng 1 bộ chỉ tiêu đánh giá hiệu quả chuỗi cung ứng, được chia thành ............. nhóm
1
2
3
4
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
SCOR xây dựng 1 bộ chỉ tiêu đánh giá hiệu quả chuỗi cung ứng, được chia thành:
“Manufacturer facing” và “ Customer facing"
“Customer facing” và “ Internal facing”
“External facing” và “ Internal facing”
Không đáp án nào đúng
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Customer facing bao gồm
Hiệu suất giao hàng (Delivery performance)
Số ngày cung cấp hàng tồn kho (Inventory days of supply)
Năng suất giá trị gia tăng (Value - added productivity)
Linh hoạt về sản xuất (Production Flexibility)
Thực hiện đơn hàng hoàn hảo ( Perfect Order fulfillment)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
Quiz Tâm lý học Y đức

Quiz
•
University
50 questions
CNPM part1

Quiz
•
University
55 questions
CHƯƠNG 4: TRUYỀN THÔNG ĐẠI CHÚNG

Quiz
•
University
50 questions
Bảo Hiểm Toyota T3.2023

Quiz
•
University
50 questions
DVKH Chương 5.4

Quiz
•
University
50 questions
Httt quản lý

Quiz
•
University
50 questions
bài ôn tập

Quiz
•
University
51 questions
Đề Số 1 QTH (HK)

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade