unit 10+ unit 11

unit 10+ unit 11

9th Grade

66 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

04C1

04C1

9th - 12th Grade

70 Qs

Vocab Final

Vocab Final

7th - 9th Grade

62 Qs

VOCABULARY - 24/09/2022

VOCABULARY - 24/09/2022

6th - 12th Grade

64 Qs

UNIT 2 GRADE 9

UNIT 2 GRADE 9

9th Grade

62 Qs

Lớp 9 - word form u3

Lớp 9 - word form u3

9th Grade

68 Qs

food(2)

food(2)

1st - 12th Grade

64 Qs

Honors Vocabulary Review

Honors Vocabulary Review

9th - 11th Grade

67 Qs

Lớp 9 - U6 part 2

Lớp 9 - U6 part 2

9th Grade

69 Qs

unit 10+ unit 11

unit 10+ unit 11

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Phạm Thùy

Used 2+ times

FREE Resource

66 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

altitude (n)//ˈæltɪtjuːd/
:độ cao so với mực nước biển
(v) : chấp nhận, thừa nhận
(n): bia tiến sĩ
(n) : Quốc Tử Giám

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

astronaut (n)//ˈæstrənɔːt/
: phi hành gia
(v) : đánh giá
(v) : xây dựng lên, dựng lên
(n) : Khuê Văn Các

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

astronomy (n)//əˈstrɒnəmi/
: thiên văn học
(n) : di tích
(v): thành lập
(v) : đóng, đặt, để ở một vị trí

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

attach (v)//əˈtætʃ/
: buộc, gài
(n) : địa điểm
(v) : trồng, mọc
(n) : chùa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

comet (n)//ˈkɒmɪt/
: sao chổi
(n): bia tiến sĩ
(v) : chấp nhận, thừa nhận
(n) : chùa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

constellation (n)//ˌkɒnstəˈleɪʃn/
: chòm sao
(v) : xây dựng lên, dựng lên
(v) : đánh giá
(n) : chùa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

descend (v)//dɪˈsend/
: dốc xuống
(v): thành lập
(n) : di tích
(v) : chấp nhận, thừa nhận

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?