E9-unit2-vocab

E9-unit2-vocab

9th Grade

68 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phrasal verbs

Phrasal verbs

9th - 12th Grade

70 Qs

Grade 9 GS - Review 1 Units 1-2-3

Grade 9 GS - Review 1 Units 1-2-3

9th Grade

65 Qs

UNIT 1- GRADE 9: LOCAL ENVIRONMENT -VOCAB

UNIT 1- GRADE 9: LOCAL ENVIRONMENT -VOCAB

9th Grade

68 Qs

GLOBAL 9 - midterm1 - vocab c

GLOBAL 9 - midterm1 - vocab c

9th Grade

66 Qs

Từ vựng học thêm cho biết (2023-2024)

Từ vựng học thêm cho biết (2023-2024)

9th Grade

72 Qs

E10-UNIT 1- VOCA IN EXS(A9)

E10-UNIT 1- VOCA IN EXS(A9)

1st - 12th Grade

73 Qs

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 6

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 6

KG - 12th Grade

64 Qs

Word form 9 Unit 2 : Choose meaning

Word form 9 Unit 2 : Choose meaning

9th - 12th Grade

73 Qs

E9-unit2-vocab

E9-unit2-vocab

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Trang Van

Used 4+ times

FREE Resource

68 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Get stuck (v):
mắc kẹt
an toàn
giảm giá
phân loại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Traffic jam/ traffic congestion:
tắc nghẽn giao thông
nguy hiểm
sắp xếp
đặc biệt là

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Underground system/ metro
hệ thống tàu điện ngầm
thuận tiện
không gian học tập
sống động

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Reliable /rɪˈlaɪəbl/:
đáng tin
bất tiện
thức ăn thừa
bao gồm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Unreliable:
không đáng tin
hối hả
căng tin
thiết kế

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Ugly/ terrible:
kinh khủng
giao thông công cộng
hàng năm
ăn nhẹ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Crowded (adj):
đông đúc
tỷ lệ tội phạm cao
giải pháp
nhận ra

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?