luyên tập bài 23

Quiz
•
Instructional Technology
•
11th Grade
•
Hard
lich ton
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Phát biểu nào sau đây sai:
A. Xecmăng dầu Ngăn không cho dầu dưới cacte nổi lên bùng phát.
B. Xecmăng khí ngăn không cho khí đốt ngừng hoạt động.
C. Nếu chế độ tạo pit-tong vừa hiện với xilanh thì không cần xec măng, giảm chi phí.
D. Không thể chế tạo pit-tông vừa với xilanh để thoát khỏi sử dụng xecmăng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Phát biểu nào sau đây đúng khi nói về thanh truyền:
A. Thân thanh truyền hình có hình chữ L.
B. Đầu vào chế độ tạo liền khối truyền thanh
C. Đầu vào thanh truyền chỉ sử dụng bạc lót
D. Đầu vào thanh truyền có thể sử dụng bạc lót hoặc ổ bi.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Trên pittong nơi nhận nhiệt và áp suất lớn nhất?
A. Đỉnh
B. Đầu
C. Thân
D. Đầu nhỏ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Đầu pit-tong có rãnh để:
A. Xec măng.
B. Chống bó, giảm mài mòn.
C. Tản nhiệt, giúp làm mát
D. Giúp thuận tiện cho việc di chuyển của pit-tong.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Phát biểu nào sau đây sai:
A. Pit-tông cùng với thân xilanh và nắp máy tạo thành không gian làm việc.
B. Ở động cơ 2 kỳ, pit-tông làm thêm nhiệm vụ của van trượt để đóng, mở các cửa.
C. Pit-tông được chế tạo vừa vặn với xilanh.
D. Pit-tông nhận lực từ trục khuỷu để thực hiện quá trình nạp, nén, giải khí.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Cấu hình của pit tông bao gồm:
A. Đỉnh- đầu to- thân
B. Đầu nhỏ- thân- Đầu to
C. Đỉnh- đầu- Thân
D. Đầu to - thân- đỉnh
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Phát biểu nào sau đây đúng:
A. Xecmăng dầu bố trí phía trên, xec măng nhiệt phía dưới.
B. Xecmăng khí ở trên, xecmăng dầu ở dưới.
C. Ngày ngành xecmăng khí có lỗ khoan
D. Ngày ngành xecmăng khí và xec măng dầu có lỗ khoan
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade