Công nghệ 21

Công nghệ 21

11th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nhóm 5

Nhóm 5

11th Grade

9 Qs

Podstawy przedsiębiorczości - SKRÓTY

Podstawy przedsiębiorczości - SKRÓTY

9th - 12th Grade

15 Qs

Finanse osobiste I

Finanse osobiste I

9th - 12th Grade

15 Qs

Đạo đức kinh doanh

Đạo đức kinh doanh

11th Grade

10 Qs

Budżet domowy, podatki

Budżet domowy, podatki

9th - 12th Grade

11 Qs

księgowość

księgowość

11th Grade

15 Qs

quiz podstawy przedsiębiorczości

quiz podstawy przedsiębiorczości

9th - 12th Grade

10 Qs

Công nghệ 21

Công nghệ 21

Assessment

Quiz

Business

11th Grade

Medium

Created by

24-C8-Yến Nhi

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 2 pts

Động cơ đốt trong có mấy loại điểm chết?

1

2

3

4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

Khái niệm hành trình pit-tông?

Là quãng đường pit-tông đi được giữa 2 điểm chết

Là quãng đường pit-tông đi được trong một chu trình

Là quãng đường mà pit-tông đi được khi trục khuỷu quay 1 vòng 3600.

Là quãng đường mà pit-tông đi được khi trục khuỷu quay 7200.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 8 pts

Ở động cơ xăng 2 kì, hòa khí qua cửa nạp vào đâu?

Vào xilanh hoặc cacte

Vào xilanh

Vào cacte

Không xác định

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

Cuối kì nén, ở động cơ Điêzen diễn ra quá trình: 

bật tia lửa điện.

đóng cửa thải

đóng cửa quét

phun nhiên liệu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 15 pts

Chi tiết nào sau đây không thuộc cấu tạo động cơ điêzen 4 kì?

Vòi phun

Bugi

Pit-tông

Trục khuỷu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 12 pts

Pit-tông được trục khuỷu dẫn động ở kì nào? Chọn đáp án sai:

Kì thải

Kì nạp

Kì nén

Kì cháy - dãn nở

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 20 pts

Quan hệ giữa thể tích toàn phần, thể tích công tác và thể tích buồng cháy là:

Vtp = Vct - Vbc

Vtp = Vbc : Vct

Vct = Vtp . Vbc

Vtp = Vct +Vbc

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?