Chọn từ đúng chính tả P2

Quiz
•
World Languages
•
1st - 5th Grade
•
Hard
Phuong Thao
FREE Resource
6 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống:
- Quả ...... mọc thành từng chùm ở thân cây.
- Hai anh em ..... khắc với nhau.
- Bạn Minh ..... phong lên bảng chữa bài.
- Cần phải bổ ..... can xi cho xương chắc khoẻ.
xung - xung - sung - sung
sung - xung - sung - xung
sung - sung - sung - xung
sung - xung - xung - sung
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống:
- Các vận động viên đang chuẩn bị ...... phát.
- Cuốn sách này vừa được ..... bản đầu năm nay.
- Bữa trưa nay Hải không ăn hết ...... cơm của mình.
- Sáng nay, cô ấy đã ...... hàng ra bán.
xuất - suất - xuất - suất
xuất - xuất - suất - xuất
xuất - xuất - xuất - xuất
suất - xuất - xuất - xuất
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống:
- Lan giúp bà ....... kim.
- Con ....... làm rầu nồi canh.
- Hố bom ...... hoắm.
- Cô thủ thư có một ..... chìa khoá to.
xâu - sâu - sâu - xâu
sâu - sâu - sâu - xâu
xâu - sâu - xâu - sâu
xâu - sâu - xâu - xâu
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống:
- Hãy nói lời cảm ơn ....... thành tự đáy lòng.
- Trà sữa ..... châu là món đồ uống mà Linh rất ưa thích.
- ...... trọng kính mời quý khách dùng bữa điểm tâm tại nhà hàng của chúng tôi.
- ..... cứng đá mềm.
trân - chân - trân - chân
chân - chân - trân - chân
trân - trân - trân - chân
chân - trân - trân - chân
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống:
- Cô ca sĩ hát bài "Cô gái vót ....." rất hay.
- Đừng ..... chờ vào sự giúp đỡ của người khác.
- ....... gà hoá cuốc.
chông - trông - trông
trông - trông - trông
chông - trông - chông
chông - chông - chông
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống:
- Gió đưa cành trúc ...... đà.
- Quả ...... đã mở mắt.
- Con ..... được lai từ con ngựa cái và con lừa đực.
- ..... bàn là một dụng cụ để xác định phương hướng.
na - na - la - na
la - na - la - na
la - na - na - na
la - na - la - la
Similar Resources on Wayground
10 questions
Nhớ ngôi trường của em

Quiz
•
3rd Grade
7 questions
KTCT ML NHÓM 7

Quiz
•
4th Grade
11 questions
Draw Dragon Dot Eyes

Quiz
•
1st - 3rd Grade
10 questions
DỰ ÁN ĐỌC K6 - VÒNG LOẠI RUNG CHUÔNG VÀNG

Quiz
•
2nd Grade
7 questions
BÀI TẬP ĐIỀN S - X

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Nắng

Quiz
•
1st Grade
10 questions
TỨC CẢNH PÁC BÓ

Quiz
•
1st - 2nd Grade
11 questions
Chủ nghĩa khoa học xã hội

Quiz
•
3rd Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Spanish Cognates

Quiz
•
5th Grade
22 questions
LOS DIAS DE LA SEMANA Y LOS MESES DEL ANO

Quiz
•
3rd Grade
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
Los saludos y las despedidas

Quiz
•
5th - 8th Grade
20 questions
Spanish Numbers

Quiz
•
5th - 8th Grade
19 questions
s1 review (for reg spanish 2)

Quiz
•
3rd - 12th Grade
30 questions
Los numeros 0-100

Quiz
•
2nd - 12th Grade
6 questions
Greetings and Farewells in Spanish

Lesson
•
4th - 12th Grade