BÀI TẬP ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI

BÀI TẬP ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI

9th - 12th Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KHTN 9 - Dãy HĐHHKL - Test 1

KHTN 9 - Dãy HĐHHKL - Test 1

9th Grade

10 Qs

Hidroclorua - Axit clohidric

Hidroclorua - Axit clohidric

9th - 12th Grade

15 Qs

HÓA 9 - KIM LOẠI

HÓA 9 - KIM LOẠI

9th Grade

10 Qs

ĐỀ 15

ĐỀ 15

9th - 12th Grade

15 Qs

ĐIỀU CHẾ KIM LOẠI

ĐIỀU CHẾ KIM LOẠI

12th Grade

10 Qs

Bài luyện tập axit

Bài luyện tập axit

9th Grade

15 Qs

ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI

ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI

12th Grade

15 Qs

ôn tập điều chế kim loại hóa 12

ôn tập điều chế kim loại hóa 12

9th - 12th Grade

14 Qs

BÀI TẬP ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI

BÀI TẬP ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI

Assessment

Quiz

Chemistry

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Oanh Vũ Thị

Used 1+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Ở trạng thái cơ bản, cấu hình electron của nguyên tử Mg (Z = 12) là

1s32s22p63s1.

1s22s22p63s2.

1s22s32p63s2.

1s22s22p63s1.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Ở trạng thái cơ bản, cấu hình electron lớp ngoài cùng của nguyên tử X là 3s1. Số hiệu nguyên tử của nguyên tố X là

11

12

13

14

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Vị trí của nguyên tố 13Al trong bảng tuần hoàn là:

Chu kì 3, nhóm IA.

Chu kì 2, nhóm IIIA.

Chu kì 3, nhóm IIA.

Chu kì 3, nhóm IIIA.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, nguyên tố thuộc nhóm IIA, chu 3

Mg.

Al.

Na.

Fe.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Crom có số hiệu nguyên tử Z=24. Cấu hình electron nào sau đây không đúng?

Cr: [Ar]3d54s1.

Cr: [Ar]3d44s2.

Cr2+: [Ar]3d4.

Cr3+: [Ar]3d3.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Thủy ngân dễ bay hơi và rất độc. Nếu chẳng may nhiệt kế thủy ngân bị vỡ thì dùng chất nào trong các chất sau để khử độc thủy ngân?

Bột sắt.  

Bột lưu huỳnh.

Bột than.  

Nước.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Kim loại Al không phản ứng với chất nào sau đây trong dung dịch?

Fe2(SO4)3.

CuSO4.

HCl.

MgCl2.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?