Từ vựng bài số 11

Từ vựng bài số 11

Professional Development

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 3 - TOPIK II/4

BÀI 3 - TOPIK II/4

Professional Development

34 Qs

IT k17

IT k17

Professional Development

30 Qs

TEST 05

TEST 05

Professional Development

31 Qs

4. BTHHH

4. BTHHH

Professional Development

30 Qs

Quiz về 50 bộ thủ thường dùng trong tiếng Trung

Quiz về 50 bộ thủ thường dùng trong tiếng Trung

Professional Development

37 Qs

Quiz về Quản lý Dự án Phần mềm

Quiz về Quản lý Dự án Phần mềm

Professional Development

30 Qs

Liên từ 1

Liên từ 1

Professional Development

36 Qs

Bài 10 - EPS

Bài 10 - EPS

Professional Development

37 Qs

Từ vựng bài số 11

Từ vựng bài số 11

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

mai nhung

Used 22+ times

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

주인 có nghĩa là gì

Ông chú

Ông chủ

Ông già

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

어서 오세요 có nghĩa là gì

Xin mời ra

Xin mời

Xin mời vào

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bao nhiêu tiền trong tiếng Hàn viết như thế nào

어마예요?

얼마예요?

얼마에요?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc "hãy cho tôi" trong tiếng Hàn

아/어 주세요

주세요

(으)세요

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu "là 5400 won" viết trong tiếng Hàn như thế nào

오원이에요

오천 삼백원이에요

오천 사백 원이에요

오천 원이에요

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "trái cây" trong tiếng Hàn

과이

과일

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

식료품

thức ăn

thực phẩm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?