
on giua ki lop 11

Quiz
•
Science
•
1st Grade
•
Medium
Nguyễn Thảo
Used 32+ times
FREE Resource
60 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Câu lệnh while – do có cú pháp nào dưới đây?
A. while <điều kiện> do <câu lệnh>;
B. who <điều kiện> do <câu lệnh>;
C. what <điều kiện> to <câu lệnh>;
D. while <điều kiện> begin <câu lệnh>;end;
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Chương trình dịch có mấy loại?
1
3
2
4
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Hãy chọn phát biểu đúng về ngôn ngữ lập trình bậc cao trong các phát biểu sau đây?
A. Gần với ngôn ngữ máy.
B. Thực hiện nhanh hơn ngôn ngữ máy.
C. Gần với ngôn ngữ tự nhiên.
D. Các lệnh được viết dưới dạng mã nhị phân 0 và 1
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Khai báo nào dưới đây ĐÚNG về biến kiểu mảng một chiều gồm 10 phần tử số nguyên?
A. Var mang: array[0..10] of integer;
B. Var mang: array[0...10] of real;
C. Var mang: array(0..10) of real;
D. Var mang: array[0..10] of real
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Cho khai báo mảng:
Var a: array[1..50] of integer ;
và đoạn chương trình như sau:
s:= 1 ; for i:= 1 to 50 do s:= s * a[i];
Đoạn chương trình trên thực hiện công việc?
A. Tính thương các phần tử trong mảng
B. Tính tích các phần tử trong mảng;
C. Tính hiệu các phần tử trong mảng
D. Tính tổng các phần tử trong mảng;
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Xâu là:
A. Dãy hữu hạn các phần tử cùng kiểu
B. Dãy vô hạn các phần tử cùng kiểu
C. Dãy các kí tự trong bảng mã ASCII
D. Bảng các phần tử cùng kiểu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Hãy chọn phương án ĐÚNG ở dạng lặp tiến For – do ?
A. Giá trị đầu phải nhỏ hơn giá trị cuối
B. Giá trị đầu phải lớn hơn giá trị cuối
C. Giá trị đầu phải nhỏ hơn hoặc bằng giá trị cuối.
D. Giá trị đầu phải bằng giá trị cuối
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
55 questions
TN T.ANH 15.03.24

Quiz
•
1st Grade
60 questions
Гидромеханика

Quiz
•
1st - 4th Grade
62 questions
ôn tập cuối kì 2 lớp 11

Quiz
•
1st Grade
55 questions
Kiến thức về bộ vi xử lý

Quiz
•
1st Grade
59 questions
Sinh lý học máu và các dịch cơ thể

Quiz
•
1st Grade
60 questions
Không muốn tạch lí

Quiz
•
1st - 5th Grade
56 questions
Sinh học 8 GK1 năm học 2024-2025

Quiz
•
1st Grade
61 questions
vật lí

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade