KIỂM TRA TỪ VỰNG X4 (10-02))

KIỂM TRA TỪ VỰNG X4 (10-02))

University

80 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E8U10 - Handout 3

E8U10 - Handout 3

8th Grade - University

82 Qs

ENG 5

ENG 5

5th Grade - University

75 Qs

Chapter3 Winform

Chapter3 Winform

University

83 Qs

E9 - QUESTIONS WORDS + PHRASAL VERBS REVISION

E9 - QUESTIONS WORDS + PHRASAL VERBS REVISION

9th Grade - University

81 Qs

CD 14

CD 14

6th Grade - University

81 Qs

5A3 - LESSON 7&8. REVIEW 1: 6 BASIC TENSES & MOCK TEST 1 (26/7)

5A3 - LESSON 7&8. REVIEW 1: 6 BASIC TENSES & MOCK TEST 1 (26/7)

5th Grade - University

81 Qs

5S1 - LESSON 30. CONDITIONAL TYPE 3 & REVIEW (18/10)

5S1 - LESSON 30. CONDITIONAL TYPE 3 & REVIEW (18/10)

9th Grade - University

75 Qs

E8U7 - Review

E8U7 - Review

8th Grade - University

85 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG X4 (10-02))

KIỂM TRA TỪ VỰNG X4 (10-02))

Assessment

Quiz

English

University

Practice Problem

Easy

Created by

Xuan Tran

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

80 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Quickly=swiftly= rapidly= speedily = promptly

nhanh chóng
từ chối một cách lịch sự
mẫu thực vật
giữ mức giá phải chăng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Immediately= at once=instantly= right away= right now

ngay lập tức
nhanh chóng
từ chối một cách lịch sự
mẫu thực vật

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

punctually = on time

đúng giờ
ngay lập tức
nhanh chóng
từ chối một cách lịch sự

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Begin= start = commence + promptly

bắt đầu đúng giờ
đúng giờ
ngay lập tức
nhanh chóng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

serve + food and drinks

phục vụ đồ ăn và đồ uống
bắt đầu đúng giờ
đúng giờ
ngay lập tức

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Reserve + table/seat/ room/ticket

đặt trước + bàn/ ghế/ phòng/ vé
phục vụ đồ ăn và đồ uống
bắt đầu đúng giờ
đúng giờ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Finalize/ close + deal/ agreement

kết thúc + thỏa thuận/ hợp đồng
đặt trước + bàn/ ghế/ phòng/ vé
phục vụ đồ ăn và đồ uống
bắt đầu đúng giờ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?