ENTHALPY 01
Quiz
•
Chemistry
•
10th Grade
•
Practice Problem
•
Medium
Thai Hang
Used 24+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi đun nóng ống nghiệm đựng KMnO4 (thuốc tím), nhiệt của ngọn lửa làm cho KMnO4 bị nhiệt phân, tạo ra hỗn hợp bột màu đen: Phản ứng trên thuộc loại phản ứng nào?
2KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2
Phản ứng tỏa nhiệt.
phản ứng thu nhiệt
Phản ứng không hóa hợp.
Phản ứng trao đổi.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các phương trình nhiệt hóa học sau:
(a) CO(g) + O2(g) → CO2(g)
(b) C2H5OH(l) + O2 → 2CO2(g) + 3H2O(l)
(c) CH4(g) + 2O2(g) → CO2 (g) + 2H2O(l)
Số phản ứng tỏa nhiệt là
0
1
2
3
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là đúng?
Phản ứng tỏa nhiệt
Phản ứng hấp thụ nhiệt lượng từ môi trường xung quanh.
Phản ứng thu nhiệt.
Phản ứng không có sự thay đổi năng lượng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phản ứng nào biểu diễn nhiệt tạo thành tiêu chuẩn của CO (g)?
C (graphite) + O2 (g) → 2CO (g).
C (graphite) + CO2 (g) → 2CO (g).
C (graphite) + O2 (g) → CO (g).
2CO (graphite) + O2 (g) → 2CO2 (g).
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các phương trình nhiệt hóa học của các phản ứng sau:
(a) 3Fe(s) + 4H2O(l) ® Fe3O4(s) + 4H2(g) = +26,32 kJ
(b) N2(g) + O2(g) ® 2NO(g) = +179,20 kJ
(c) Na(s) + 2H2O(l) ® NaOH(aq) + H2(g) = ‒ 367,50 kJ
(d) ZnSO4(s) ® ZnO(s) + SO3(g) = + 235,21 kJ
(e) 2ZnS(s) + 3O2(g) ® 2ZnO(s) + 2SO2(g) = ‒285,66 kJ
Các phản ứng thu nhiệt là:
(a), (b) và (d).
(c) và (e).
(a), (b) và (c).
(a), (c) và (e).
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phản ứng nào tự xảy ra ở điều kiện thường?
Đốt cháy cồn.
Kẽm và dung dịch H2SO4.
Nhiệt phân Cu(OH)2.
phãn ứng giữa H2 và O2
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phản ứng nào là phản ứng tỏa nhiệt ra môi trường?
Nhiệt phân KNO3
Phân hủy khí NH3
Oxi hóa glucose trong cơ thể
Hòa tan NH4Cl vào nước
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
Electrolysis and metallurgy
Quiz
•
10th Grade
15 questions
Oxidation States
Quiz
•
10th Grade
18 questions
Gas Laws Review
Quiz
•
10th Grade
20 questions
OXI - LƯU HUỲNH
Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Thermochemistry Test Review
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Mole Review
Quiz
•
10th - 12th Grade
17 questions
Fizikinės ir cheminės sočiųjų angliavandenilių savybės
Quiz
•
10th Grade
15 questions
Solubility and Solutions
Quiz
•
9th - 10th Grade
Popular Resources on Wayground
5 questions
This is not a...winter edition (Drawing game)
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
4:3 Model Multiplication of Decimals by Whole Numbers
Quiz
•
5th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
10 questions
The Best Christmas Pageant Ever Chapters 1 & 2
Quiz
•
4th Grade
12 questions
Unit 4 Review Day
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Identify Iconic Christmas Movie Scenes
Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Christmas Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
18 questions
Kids Christmas Trivia
Quiz
•
KG - 5th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
Periodic Trends
Quiz
•
10th Grade
29 questions
Physical or Chemical Changes
Quiz
•
9th - 10th Grade
20 questions
Periodic Table & Trends
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Electron Configuration
Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Naming Compounds: Basic Ionic and Covalent Naming
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Balancing Chemical Equations
Quiz
•
10th - 12th Grade
65 questions
Midterm Review Chem
Quiz
•
9th - 12th Grade
12 questions
Half-Life Calculations-More Practice
Quiz
•
9th - 12th Grade
