Chương 1. Tự nhận thức

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
Hùng Văn
Used 4+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
1. Yếu tố nào sau đây không thuộc 4 yếu tố cốt lõi của tự nhận thức như được giới thiệu bởi Whetten và Cameron (2004)?
Giá trị cá nhân
Phong cách học
Thái độ đối với sự thay đổi
Định hướng mối quan hệ giữa các cá nhân
Trí tuệ cảm xúc
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
2. Vì sao con người cần hiểu biết về năng lực của bản thân mình?
Vì con người cần biết đâu là điểm mạnh của mình để thành công trong công việc và hạnh phúc trong cuộc sống.
Vì con người cần biết đâu là điểm yếu của mình để khắc phục và duy trì các mối quan hệ tốt với những người xung quanh.
Vì đó là tiền đề quan trong để con người tạo dựng hình ảnh và uy tín cá nhân hướng đến sự thành công trong công việc và cuộc sống.
Vì việc nhận biết về bản thân sẽ quy định thái độ trong quan hệ giao tiếp với mọi người xung quanh.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Khái niệm nào có hàm ý đề cập đến một điểm, mà ở đó những cá nhân thường sẽ đưa ra một sự phòng thủ hoặc một sự cảnh giác đối với những thông tin mà ta chạm đến những điểm đó, thường đó là những thông tin về chính bản thân họ, những khái niệm mà mâu thuẫn với chính “những quan niệm của chính bản thân họ” (self-concept), hoặc cũng có thể đó là những điều mà ta yêu cầu họ thay đổi những hành vi của họ.
Điểm nhạy cảm
Tự nhạn thức
Điểm mạnh
Điểm yếu
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
4. Nhà nghiên cứu Trompenaars (1998) đã xác định ra mấy thước đo giá trị văn hóa?
5
6
7
8
Answer explanation
Thứ nhất: Tính phổ quát – Tính đặc trưng.
Thứ hai: Chủ nghĩa cá nhân – Chủ nghĩa tập thể.
Thứ ba: Biểu lộ cảm xúc nơi công cộng – Trung lập
Thứ tư: Sự tách biệt – Sự hoà nhập.
Thứ năm: Khuynh hướng vươn cao – khuynh hướng đổ lỗi.
Thứ sáu: Hiện tại - tương lai.
Thứ bảy: Khả năng chi phối tự nhiên – Sự phát triển và chấm dứt theo lẽ thông thông thường của tự nhiên.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
5. Việc tự nhận thức (self-awareness) phải luôn là tâm điểm của khả năng tự quản trị chính mình, hay còn gọi là khả năng quản trị cuộc sống cá nhân.
Đúng
Sai
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
6. Khái niệm …………………. - một khả năng để có thể tự quản lý chính mình và tự quản lý trong những mối quan hệ với những người khác - được xác định như là một trong những yếu tố quan trọng đóng góp cho sự thành công của các nhà quản trị và các nhà lãnh đạo.
Quản trị cuộc sống cá nhân
Trí tuệ cảm xúc
Quản lý thời gian
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
7. Các bước trong vòng tròn của việc học: (1) Sự quan sát có suy nghĩ (RO); (2) Nhận thức trừu tượng; (3) Kinh nghiệm thực tế (CE); (4) Kinh nghiệm hành động (AE)
(1)-(4)-(3)-(2)
(3)-(1)-(2)-(4)
(2)-(4)-(1)-(3)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
[22CSH1] SINH HOẠT CHI ĐOÀN CHỦ ĐIỂM THÁNG 3/2023

Quiz
•
University
15 questions
Game vui ngày Noel

Quiz
•
University
20 questions
Tài chính tiền tệ

Quiz
•
University
15 questions
Chương 1. Nhập môn Chủ nghĩa xã hội khoa học

Quiz
•
University
21 questions
CNXH6

Quiz
•
University
16 questions
ĐÓNG GÓP CỦA HERBERT SPENCER

Quiz
•
University
22 questions
NHÓM 1 - NGHỀ

Quiz
•
University
19 questions
Bài 6

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Other
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University