Cùng học với 8AD1
Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
trang nguyễn
Used 6+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
19 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu cầu khiến sau dùng để làm gì?
“Đi nhanh thôi cậu.”
A. Yêu cầu
B. Khuyên bảo
C. Ra lệnh
D. Đề nghị
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu cầu khiến trong những câu dưới đây là:
“Thôi đừng lo lắng. Cứ về đi. Trời phù hộ lão. Mụ già sẽ là nữ hoàng.”
A. Thôi đừng lo lắng
B. Cứ về đi
C. Mụ già sẽ là nữ hoàng
D. Cả A và B
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu cầu khiến sau dùng để làm gì?
“Anh chớ có dây vào hắn mà rước họa vào thân”
A. Yêu cầu
B. Đề nghị
C. Khuyên bảo
D. Ra lệnh
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu cầu khiến là câu như thế nào?
A. Là câu có những từ cầu khiến như: hãy, đừng, chớ,...đi, thôi, nào...hay ngữ điệu cầu khiến
B. Là câu có những từ để hỏi như: phải không, đúng không,...hay ngữ điệu để hỏi
C. Là câu có những từ biểu đạt cảm xúc như: ôi, chao, trời ơi,...
D. Tất cả các đáp án trên
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Khi viết, câu cầu khiến thường có đặc điểm gì?
A. Thường kết thúc bằng dấu chấm than, nhưng khi ý cầu khiến không được nhấn mạnh thì có thể kết thúc bằng dấu chấm câu.
B. Thường kết thúc bằng dấu chấm hỏi, nhưng khi ý cầu khiến không được nhấn mạnh thì có thể kết thúc bằng dấu chấm câu.
C. Thường kết thúc bằng dấu phẩy, nhưng khi ý cầu khiến không được nhấn mạnh thì có thể kết thúc bằng dấu chấm câu.
D. Thường kết thúc bằng dấu ba chấm, nhưng khi ý cầu khiến không được nhấn mạnh thì có thể kết thúc bằng dấu chấm câu.1
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Các chức năng tiêu biểu của câu cầu khiến là gì?
A. Dùng để ra lệnh hoặc sai khiến
B. Dùng để yêu cầu hoặc đề nghị
C. Dùng để van xin hoặc khuyên bảo
D. Cả A, B, C đều đúng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Điền từ cầu khiến vào chỗ trống trong câu sau:
“Nay chúng ta ….. làm gì nữa, thử xem lão Miệng có sống được không”
A. Nên
B. Đừng
C. Không
D. Hãy
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
Game từ vựng Bài 4
Quiz
•
University
20 questions
Quyển 4 bài 3: Tôi muốn gửi cho anh ấy
Quiz
•
6th Grade - University
16 questions
Chương 1. Bài 1
Quiz
•
University
20 questions
Bài 29 Phát hiện lỗi
Quiz
•
University
15 questions
แบบทดสอบGEN2006 (บทที่6)
Quiz
•
University
15 questions
Futur Simple et Futur Antérieur
Quiz
•
University
20 questions
你叫什么名字?
Quiz
•
University
20 questions
C3_KJ_SMTM_W2_D7
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
