
ÔN TẬP TIẾNG VIỆT LỚP 4

Quiz
•
World Languages
•
1st - 5th Grade
•
Medium
thủy nguyễn
Used 4+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây viết sai chính tả?
Giận giữ
Giận dữ
Giận dỗi
Giận hờn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ ghép tổng hợp trong các từ sau:
đường làng
đường sá
đường quê
đường thủy
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào đồng nghĩa với từ “kiên trì”?
kiên cường
kiên trung
nhẫn nhịn
nhẫn nại
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định vị ngữ của câu sau:
“Chỉ vài ngày sau đó, cô bé ra ban công với vẻ mặt tươi vui và thì thầm cảm ơn cây Tần Dày Lá.”
ra ban công với vẻ mặt tươi vui và thì thầm cảm ơn cây Tần Dày Lá
với vẻ mặt tươi vui và thì thầm cảm ơn cây Tần Dày Lá
tươi vui và thì thầm cảm ơn cây Tần Dày Lá
thì thầm cảm ơn cây Tần Dày Lá
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào dưới đây là câu cảm?
A, chữ, chữ cô giáo!
Sao lại có bông bằng lăng nở muộn thế kia?
Tôi sẽ trả lời câu hỏi của các bạn sau khi mặt trời lặn nhé!
Khi quay trở lại trường sau kì nghỉ, các bạn hò reo vui sướng vì phát hiện ra một điều tuyệt vời.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có bao nhiêu tính từ trong câu sau?
"Ác-boa là một thị trấn nhỏ, không có những lâu đài đồ sộ, nguy nga, chỉ thấy những ngôi nhà nhỏ bé, cổ kính và những vườn nho con con."
4
5
6
7
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây được tách đúng bộ phận chủ ngữ và vị ngữ của câu?
Hồ rộng mênh mông/ như một tấm gương khổng lồ.
Lá xanh um, mát rượi, ngon lành/ như lá me non.
Những người xa lạ/ cũng bùi ngùi, xúc động trước cảnh tượng đó.
Hoa phượng như/ những đốm lửa trong vòm lá xanh.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào sau đây gồm các từ thể hiện nét đẹp trong tâm hồn, tính cách của con người?
thanh cao, xinh xắn, rực rỡ
thẳng thắn, nhỏ nhắn, mập mạp
thùy mị, thẳng thắn, nết na
thướt tha, tươi tắn, yểu điệu
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu "Những cánh hoa bay theo gió, mềm mại như những cánh bướm." thuộc câu kiểu nào dưới đây?
Ai là gì?
Ai làm gì?
Ai thế nào?
Similar Resources on Wayground
10 questions
ôn tập từ loại lớp 4

Quiz
•
4th Grade
9 questions
TV4_Tuần 14_Luyện tập Tính từ

Quiz
•
4th Grade
11 questions
TV3_Tuần 14_Từ và câu

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
TỪ CHỈ TRẠNG THÁI, ĐẶC ĐIỂM. PHÉP SO SÁNH

Quiz
•
3rd Grade
11 questions
ÔN TẬP TIẾNG VIỆT TUẦN 18

Quiz
•
4th Grade
11 questions
TV tuần 2 lớp 4

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Chiến Binh Quizizz

Quiz
•
1st Grade
11 questions
Từ trái nghĩa

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Spanish Cognates

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Los colores

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
16 questions
Los numeros

Interactive video
•
1st - 5th Grade
20 questions
Los saludos y las despedidas

Quiz
•
5th - 8th Grade
20 questions
Numeros 1-20

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Telling time in Spanish

Lesson
•
5th - 8th Grade
21 questions
los meses y los dias

Quiz
•
1st - 9th Grade