kt 15902

kt 15902

1st Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ VỰNG BÀI 8

TỪ VỰNG BÀI 8

1st - 2nd Grade

10 Qs

단어 1.1

단어 1.1

1st Grade

13 Qs

kt 1402

kt 1402

1st Grade

7 Qs

SOFL - Bai 8

SOFL - Bai 8

1st Grade

12 Qs

jnjnjb

jnjnjb

1st Grade

9 Qs

제7과 - 외모, 복장

제7과 - 외모, 복장

KG - Professional Development

10 Qs

TOPIK 1 연습

TOPIK 1 연습

1st Grade

10 Qs

BÀI KIỂM TRA  TIẾNG HÀN SƠ CẤP 1 BÀI 1

BÀI KIỂM TRA TIẾNG HÀN SƠ CẤP 1 BÀI 1

1st - 5th Grade

10 Qs

kt 15902

kt 15902

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Medium

Created by

Hoàng Tuyết

Used 1+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tôi ăn cơm rồi sau đó đi ngủ

dịch sang tiếng hàn ntn?

저는 밥을 먹고 자요

저는 자고 밥을 먹어요

저는 밥을 안 먹고 자요

không có đáp án nào đúng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

저는 아이스크림을 안 먹어요

dịch sang tiếng việt như thế nào

tôi ăn kem

tôi không ăn cơm

tôi ăn kem

không có đáp án nào đúng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bạn Lan thích dâu tây và táo

dịch tiếng hàn ntn ?

저는 딸기하고 사과를 좋아해요

란씨는 딸기하고 사과를 좋아해요

란씨는 사과를 좋아해요.

không có đáp án nào đúng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tôi ghét kim chi và mì lạnh

dịch sang tiếng hàn ntn?

저는 김지와 냉면을 싫어해요.

저는 김치하고 냉면을 싫어해요

không đáp án nào đúng

cả 2 đáp án đều đúng

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

일요일...쇼핑해요

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

학교안.... 교실.....숙제를 해요

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

저는 숙제...하고 밥...먹어요

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

이....닦으세요

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tôi không học bài rồi sau đó đi ngủ

dịch sang tiếng hàn ntn?

숙제를 안 하고 자요

숙제를 하고 자요

숙제를 안 했고 자요

không câu nào đúng