
Đề T5

Quiz
•
Education
•
University
•
Hard
Nam Duy
FREE Resource
29 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chỉ số huyết sắc tố đủ điều kiện tham gia hiến máu thể tích 250 ml
≥110 g/l
≥115 g/l
≥120 g/l
≥ 125 g/l
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đáp án đúng để điền vào dấu ba chấm trong câu sau: “Bình thường tổng lượng máu trong cơ thể người trưởng thành bằng khoảng…trọng lượng cơ thể”:
1/7
1/12
1/13
1/17
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đối tượng nào sau đây không nằm trong đối tượng của an toàn truyền máu?
Người nhận máu
Người vận chuyển máu
Người tham gia vào quá trình lấy máu
Người hiến máu
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mỗi ngày có khoảng bao nhiêu lượng máu được thay thế?
60 ml
40 - 80 ml
80 ml
60 - 80 ml
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thời gian trì hoãn hiến máu trong trường hợp sử dụng thuốc điều trị mụn trứng cá?
1 tháng
3 tháng
6 tháng
12 tháng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trì hoãn hiến máu sau khi tiêm truyền chế phẩm máu là … tháng:
1 tháng
6 tháng
12 tháng
1 tuần
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vì sao máu có huyết tương đục không được sử dụng:
Nồng độ các yếu tố đông máu cao dễ gây đông máu nội mạch
Lượng bilirubin trong máu tăng cao gây nguy hiểm cho người nhận
Không đảm bảo nồng độ huyết sắc tố trong máu
Gây sốc và dị ứng cho người nhận máu.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
GDvasuPTNC1

Quiz
•
University
24 questions
GKII_Quiz về Pháp Luật Việt Nam

Quiz
•
10th Grade - University
24 questions
TTHCM - C4 - NHÀ NƯỚC

Quiz
•
University
25 questions
Ôn Tập MARKETING CĂN BẢN

Quiz
•
University
24 questions
CƠ SỞ CHUNG CỦA GDNN (3.1)

Quiz
•
University
30 questions
Kinh tế

Quiz
•
University
30 questions
Chương 7: gia đình...

Quiz
•
University
29 questions
Bài 9+10 GDCD 6 CTST

Quiz
•
6th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Education
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University