
8VCN - ÔN TẬP CÁC KIỂU CÂU THEO MỤC ĐÍCH NÓI

Quiz
•
Education
•
8th Grade
•
Medium
Gia Ngô
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Trong các câu sau, câu trần thuật là:
A. Con đi học đi!
B. Con đi học chưa?
C. Con đi học.
D. Con không đi học đâu.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Các từ ngữ (hãy, đừng, chớ,...) thường có kiểu câu:
A. Nghi vấn
B. Cầu khiến
C. Cảm thán
D. Trần thuật
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Câu sau được dùng để làm gì?
Xin lỗi ở đây không được hút thuốc lá.
A. Bộc lộ cảm xúc
B. Kể
C. Cầu khiến
D. Miêu tả
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Câu sau thuộc kiểu câu nào:
Mình đọc hay tôi đọc.
(Nam Cao, Đôi mắt)
A. Nghi vấn
B. Cầu khiến
C. Trần thuật
D. Cảm thán
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Câu sau thuộc kiểu câu nào?
"Nào đâu những đêm vàng bên bờ suối
Ta say mồi đứng uống ánh trăng tan?"
(Thế Lữ, Nhớ rừng)
A. Câu cầu khiến
B. Câu cảm thán
C. Câu trần thuật
D. Câu nghi vấn
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Câu sau thuộc kiểu câu nào?
"Hãy lấy gạo làm bánh mà lễ Tiên vương"
(Bánh chưng, bánh giầy)
A. Câu nghi vấn
B. Câu cầu khiến
C. Câu cảm thán
D. Câu trần thuật
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Câu sau thuộc kiểu câu gì?
"Thế rồi Dế Choắt tắt thở. Tôi thương lắm."
A. Câu nghi vấn
B. Câu cảm thán
C. Câu cầu khiến
D. Câu trần thuật
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
ĐV - Buổi 7 - Chiến thuật giải thích

Quiz
•
1st Grade - University
9 questions
Ôn tập TV (tiếp)

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Quiz về sinh nhật của Bambi

Quiz
•
6th Grade - University
10 questions
Kiểm tra 10 phút - Công Nghệ 8

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Đặc điểm của văn bản nghị luận

Quiz
•
7th Grade - University
10 questions
ÔN TẬP CÂU TRẦN THUẬT

Quiz
•
1st - 10th Grade
13 questions
kiểu câu

Quiz
•
1st Grade - University
11 questions
Lựa chọn trật tự từ trong câu

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Education
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
34 questions
TMS Expectations Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Attendance Matters

Lesson
•
6th - 8th Grade
15 questions
Student-Parent Handbook

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Summit PBIS Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Carr Dress Code

Quiz
•
6th - 8th Grade