LTVC

Quiz
•
Moral Science
•
1st - 5th Grade
•
Hard
tran phung
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Những câu nào sau đây có từ "tay" mang nghĩa chuyển ?
Anh ấy là cánh tay đắc lực của sếp.
Chị em có đôi bàn tay thật mềm mại.
Hắn là một tên tay sai độc ác.
Vì ngã xe nên bạn ấy bị gãy tay.
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Cậu bé nhìn tôi với đôi mắt trong sáng, nghiêm túc, ánh mắt như ra hiệu điều gì đó.” Tìm tính từ trong câu trên:
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những từ đồng nghĩa với từ “đoàn kết” là:
Chung sức, bao bọc, xung đột.
Chung sức, chia rẽ, xung đột.
Đùm bọc, bao bọc, chung sức.
Đùm bọc, chung sức, chia rẽ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đại từ dùng để làm gì?
xưng hô và giao tiếp
thay thế và đại từ xưng hô
nối và thay thế
xưng hô và tránh lặp từ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào có từ “chạy” mang nghĩa gốc?
Tết đến hàng bán rất chạy.
Nhà nghèo, Bác phải chạy ăn từng bữa.
Lớp chúng tôi tổ chức thi chạy.
Đồng hồ chạy rất đúng giờ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chăm chỉ”?
cần cù, chịu khó, siêng năng, giỏi giang.
thông minh, chăm ngoan, chuyên cần, chịu khó.
cần mẫn, siêng năng, thật thà, chuyên cần.
cần cù, chịu khó, siêng năng, chuyên cần.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào không đồng nghĩa với từ hợp tác?
Hợp lực
Hòa hợp
Hợp sức
cộng tác
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Ôn tập Đạo đức lớp 5

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
Phẩm Chất Hiếu Thảo

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Phiếu kiểm tra đạo đức

Quiz
•
5th Grade - University
12 questions
10 CHIẾC ĐỒNG HỒ CỦA NEWTON

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Đạo đức - Câu hỏi tập huấn

Quiz
•
5th Grade
12 questions
9 THIÊN TÍNH TỪ BI

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Ôn GDCD

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Đạo đức 4_Bài 9: Em duy trì quan hệ bạn bè

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Moral Science
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
20 questions
Finding Volume of Rectangular Prisms

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Understanding the Scientific Method

Interactive video
•
5th - 8th Grade
30 questions
Fun Music Trivia

Quiz
•
4th - 8th Grade