U14 SO

U14 SO

10th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phrasal verb

Phrasal verb

7th - 12th Grade

45 Qs

Unit 6 gender equality

Unit 6 gender equality

10th Grade

53 Qs

P3. Past continuous tense

P3. Past continuous tense

6th - 12th Grade

49 Qs

Những cụm từ cố định (Part 1)

Những cụm từ cố định (Part 1)

KG - Professional Development

50 Qs

REAL READING UNIT 7

REAL READING UNIT 7

9th - 12th Grade

54 Qs

E11-Unit 4 VOCABULARY

E11-Unit 4 VOCABULARY

10th - 12th Grade

55 Qs

Xuất Ê-díp-tô-ký

Xuất Ê-díp-tô-ký

KG - 10th Grade

50 Qs

phrasal verbs

phrasal verbs

10th - 12th Grade

50 Qs

U14 SO

U14 SO

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Lan Thi

Used 1+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. accident (n)
- dựa vào
- tình cờ, ngẫu nhiên
- treo đồ
- tai nạn, vụ tai nạn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. assume (v)
- giả vờ
- sự hoài nghi, nghi ngờ
- cho rằng, thừa nhận, giả sử
- loại bỏ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. cause (v, n)
- gây ra, nguyên nhân
- sự suy nghĩ, sự suy ngẫm
- tin vào
- mục đích

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. claim (v)
- nhận, tự cho là
- nói chuyện phiếm, chuyện phiếm
- điều tra, khảo sát
- giải quyết vấn đề

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. complain (v)
- mục đích
- theo quan điểm của tôi
- cẩn thận
- phà nàn, kêu ca

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. convince (v)
- sự suy nghĩ, sự suy ngẫm
- phủ nhận
- trả/để lại chỗ cũ
- thuyết phục

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7. criticize (v)
- phê bình, chỉ trích
- trong đống lộn xộn
- tiêu cực
- biết điều, hợp lí

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?