
ÔN TẬP SINH 9 LẦN 2
Quiz
•
Biology
•
6th - 8th Grade
•
Medium
HUYỀN NGUYỄN
Used 6+ times
FREE Resource
Enhance your content
38 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 41: Chọn câu đúng trong số các câu sau:
1. Số lượng NST trong tế bào nhiều hay ít không phản ánh mức độ tiến hoá của loài.
2. Các loài khác nhau luôn có bộ NST lưỡng bội với số lượng không bằng nhau.
3. Trong tế bào sinh dưỡng NST luôn tồn tại từng cặp, do vậy số lượng NST sẽ luôn chẵn gọi là bộ NST lưỡng bội.
4. NST là sợi ngắn, bắt màu kiềm tính, thấy được dưới kính hiển vi khi phân bào.
Số phương án đúng là:
A. 1,3,4
B. 1,2,4
C. 2,3,4
D. 1,2,3
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 42: Đặc điểm thường gặp ở những cây sống nơi ẩm ướt nhưng có nhiều ánh sáng như ven bờ ruộng là:
A. Cây có phiến lá to, rộng và dày
B. Cây có lá tiêu giảm, biến thành gai
C. Cây biến dạng thành thân bò
D. Cây có phiến lá hẹp, mô giậu phát triển
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 43: Đột biến nào sau đây gây bệnh ung thư máu ở người?
A. Mất đoạn đầu trên NST số 21
B. Lặp đoạn giữa trên NST số 23
C. Đảo đoạn trên NST giới tính X
D. Chuyển đoạn giữa NST số 21 và NST số 23
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 44: Trong quá trình giảm phân kỳ sau của phân bào I xảy ra hiện tượng
A. các NST kép trong cặp tương đồng phân li độc lập về hai cực của tế bào.
B. các NST kép co xoắn cực đại tập trung và xếp song song thành 2 hành trên mặt phẳng xích đạo.
C. mỗi NST tách thành hai NST đơn phân li đồng đều về hai cực của tế bào.
D. từng cặp NST kép tương đồng tiến lại gần nhau để tiếp hợp và trao đổi chéo với nhau.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 45: Đặc điểm nào sau đây không đúng khi nói về cấu trúc của phân tử ADN mạch kép?
A. Cấu tạo theo nguyên tắc bổ sung.
B. Cấu tạo theo nguyên tắc đa phân.
C. Đơn phân gồm 4 loại A,U,G,X
D. Đơn phân được tạo nên bởi các nguyên tố C, H, O, N, P.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 31. Một gen có chiều dài 5100Å, chu kỳ xoắn của gen là
A.
100 vòng
B.
250 vòng
C.
200 vòng
D.
150 vòng
Answer explanation
C= 2.5100/3,4.20
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 32. Tế bào của mỗi loài sinh vật có bộ nhiễm sắc thể đặc trưng về
A.
số lượng và hình dạng , cấu trúc
B.
số lượng, hình thái NST
C.
số lượng, cấu trúc NST
D.
số lượng không đổi
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
41 questions
ÔN TẬP KHTN7 HK2
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
ĐỀ CƯƠNG KHTN 7 - HKI
Quiz
•
7th Grade - University
36 questions
Bài43-44. quần xã và hệ sinh thái
Quiz
•
8th Grade
33 questions
Sinh trưởng phát triển
Quiz
•
6th - 8th Grade
36 questions
Ôn Tập Lịch Sử Và Địa Lí 6
Quiz
•
6th Grade
43 questions
Trắc nghiệm Chương 1 & 2
Quiz
•
3rd Grade - University
37 questions
Đề cương Sinh Học:>
Quiz
•
8th Grade
40 questions
ÔN THI GIỮA KÌ 1 KHTN 6 NH 2021 - 2022
Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Biology
18 questions
Cell theory & Scientists
Quiz
•
7th Grade
21 questions
25-26 Photosynthesis & Cellular Respiration Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Characteristics of Life
Quiz
•
7th Grade
20 questions
Claim Evidence Reasoning Assessment
Quiz
•
8th Grade
20 questions
cell theory and organelles
Quiz
•
6th - 8th Grade
22 questions
Photosynthesis and Cell Respiration
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Fabulous Food Chains
Quiz
•
4th - 8th Grade
20 questions
Cell Organelles
Quiz
•
6th - 8th Grade