
KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN BÀI MẢNG TIN HỌC 11

Quiz
•
Specialty
•
11th Grade
•
Hard
Tan Thi
Used 5+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Khai báo sau đây thì mảng A có tối đa bao nhiêu phần tử?
Var A:array [-10..10] of byte;
11
20
10
9
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cho đoạn chương trình sau thực hiện việc nào trong các việc sau (A là mảng số có N phần tử)? S:=0; For i:=1 to n do If A[i] > 0 then S:=S+A[i];
Tính tổng các phần tử có giá trị chẳn của mảng A
Tính tổng các phần tử có giá trị không âm của mảng A
Tính tổng các phần tử trong mảng A
Tính tổng các phần tử có giá trị dương của mảng A
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Mảng một chiều là:
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Nêu cú pháp khai báo mảng môt chiều theo kiểu trực tiếp : ghi chữ không dấu
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cú pháp nào sau đây đâu là cú pháp tham chiếu tới phần tử của mảng?
<tênbiến mảng>[chỉ số phần tử];
<chỉ số mảng> [Tên biến mảng];
<tên biến mảng><chỉ số mảng>;
[tên biến mảng]<chỉ số mảng>;
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
3 mins • 1 pt
Kết quả của đoạn lệnh sau cho mảng A gồm 10 phần tử như sau: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
s:=1;
for i:=1 to 10 do if A[i] mod 2<>0 then s:=s+A[i];
write(s);
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cú pháp khai báo mảng 1 chiều sau là hợp lệ?
Var mang : ARRAY[0..10] OF INTEGER;
Var mang : ARRAY[0...10] OF INTEGER;
Var mang : ARRAY[0..10] OF INTERGER;
Var mang : ARRAY(0..10) : INTEGER;
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
11 questions
Photoshop Intro

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Bài 7. Tính toán tự động trên bảng tính

Quiz
•
7th Grade - University
10 questions
DTTT

Quiz
•
4th Grade - University
5 questions
Bài 8. công cụ hỗ trợ tính toán

Quiz
•
7th Grade - University
9 questions
CỘNG TRỪ PHÂN SỐ

Quiz
•
4th Grade - University
8 questions
Câu hỏi trắc nghiệm về HTML và CSS

Quiz
•
11th Grade
7 questions
COMPETENCIA PERFECTA

Quiz
•
1st - 12th Grade
8 questions
ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ 2 (TIẾT 7) TIẾNG VIỆT 4

Quiz
•
1st - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade