Destinations C1&C2 - Unit 6

Destinations C1&C2 - Unit 6

University

102 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

University

100 Qs

ABC TOEIC book - Review 1

ABC TOEIC book - Review 1

University

107 Qs

Internal assessment - Final English for Competitive exams

Internal assessment - Final English for Competitive exams

9th Grade - Professional Development

100 Qs

PASSAGE 1: Caral: an ancient South American city

PASSAGE 1: Caral: an ancient South American city

University

100 Qs

Vocab IIEC 6-9

Vocab IIEC 6-9

9th Grade - University

107 Qs

Destination B1 Unit 6 - LEARNING AND DOING

Destination B1 Unit 6 - LEARNING AND DOING

University

104 Qs

E6 IOE 2

E6 IOE 2

6th Grade - University

100 Qs

E點通-單字Book1

E點通-單字Book1

9th Grade - University

100 Qs

Destinations C1&C2 - Unit 6

Destinations C1&C2 - Unit 6

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Quốc Ngô

Used 5+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

102 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

phase /feɪz/

n. một giai đoạn, công đoạn (gđ lịch sử, chiến tranh, khó khăn...)

phân loại

đánh máy

làm việc gì đó hăng sayz

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

abrupt /əˈbrʌpt/
adj. đột ngột (gây khó chịu)
n. một giai đoạn, công đoạn (gđ lịch sử, chiến tranh, khó khăn...)
phân loại
đánh máy
làm việc gì đó hăng say

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

anachronism /əˈnæk.rə.nɪ.zəm/

n. một vật sai niên đại, không hợp thời

adj. đột ngột (gây khó chịu)

n. một giai đoạn, công đoạn (gđ lịch sử, chiến tranh, khó khăn...)

phân loại

đánh máy

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

antique /ænˈtiːk/
n. đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, phong cách nghệ thuật cổ xưa, theo lối cổ, không hợp thời (adj). cổ xưa
n. một vật sai niên đại, không hợp thời
adj. đột ngột (gây khó chịu)
n. một giai đoạn, công đoạn (gđ lịch sử, chiến tranh, khó khăn...)
phân loại

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

chronological /ˌkrɒn.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl/
adj. theo thứ tự thời gian
n. đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, phong cách nghệ thuật cổ xưa, theo lối cổ, không hợp thời (adj). cổ xưa
n. một vật sai niên đại, không hợp thời
adj. đột ngột (gây khó chịu)
n. một giai đoạn, công đoạn (gđ lịch sử, chiến tranh, khó khăn...)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

contemporary /kənˈtem.pər.ər.i/
adj. đương thời, đương đại (n). người cùng lứa
adj. theo thứ tự thời gian
n. đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, phong cách nghệ thuật cổ xưa, theo lối cổ, không hợp thời (adj). cổ xưa
n. một vật sai niên đại, không hợp thời
adj. đột ngột (gây khó chịu)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

duration /dʒʊəˈreɪ.ʃən/
n. khoảng thời gian sự việc diễn ra
adj. đương thời, đương đại (n). người cùng lứa
adj. theo thứ tự thời gian
n. đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, phong cách nghệ thuật cổ xưa, theo lối cổ, không hợp thời (adj). cổ xưa
n. một vật sai niên đại, không hợp thời

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?