Câu 1. Điền số thích hợp vào chỗ trống.
Cho tam giác ABC có 3 góc nhọn, AD là đường cao tương ứng với cạnh BC. Biết BD= 2cm, BC = 6cm, khi đó DC = …… cm.
VI 5 ĐỀ 3 HUYỆN 22-23
Quiz
•
English
•
1st - 5th Grade
•
Medium
Hong Lethianhhong
Used 1+ times
FREE Resource
47 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 1. Điền số thích hợp vào chỗ trống.
Cho tam giác ABC có 3 góc nhọn, AD là đường cao tương ứng với cạnh BC. Biết BD= 2cm, BC = 6cm, khi đó DC = …… cm.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Bạn hãy chọn đáp án đúng.Cho tam giác ABC có 3 góc nhọn, AD là đường cao tương ứng với cạnh BC.Khẳng định nào sau đây là đúng?
a/ Điểm D nằm giữa hai điểm B và C.
b/ Điểm C nằm giữa hai điểm D và B.
c/ Điểm B nằm giữa hai điểm D và C.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Bạn hãy chọn đáp án đúng.Cho tam giác vuông DEF, có góc D là góc vuông. Khẳng định: “Đường cao ứng với cạnh ED là EF” là đúng hay sai?
a/ Sai.
b/ Đúng.
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 7. Điền số thích hợp vào ô trống.Một hình tam giác có ba cạnh bằng nhau, mỗi cạnh của tam giác đó có độ dài16bằng 1,2 dm. Chu vi của hình tam giác đó là …………. dm.(Nhập đáp án dưới dạng số thập phân đơn giản nhất)
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 8. Điền số thích hợp vào chỗ trống.Cho tam giác ABC có góc B là góc tù, AD là đường cao tương ứng với cạnh BC.Biết BD = 1cm, BC = 4cm, khi đó DC = …….. cm.
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 8. Điền số thích hợp vào chỗ trống.Cho tam giác ABC có góc B là góc tù, AD là đường cao tương ứng với cạnh BC.Biết BD = 1cm, BC = 4cm, khi đó DC = …….. cm.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 9. Bạn hãy chọn đáp án đúng.Cho tam giác ABC có góc B là góc tù, AD là đường cao tương ứng với cạnh BC.Khẳng định nào sau đây là đúng?
a/ Điểm B nằm giữa hai điểm D và C
b/ Điểm D nằm giữa hai điểm B và C
c/ Điểm C nằm giữa hai điểm D và B
45 questions
DCHK1 GDCD
Quiz
•
5th Grade
50 questions
unit 12 what does your father do
Quiz
•
1st Grade
50 questions
abcs, name and age
Quiz
•
3rd Grade
45 questions
F&F 3 - UNIT 10,11,12
Quiz
•
3rd Grade
50 questions
GRADE 3 REVIEW UNIT 3
Quiz
•
3rd Grade
48 questions
Pre-IELTS Vocab Quiz 5
Quiz
•
5th Grade
50 questions
VIOEDU ÔN HUYỆN 5- ĐỀ 1-22-23
Quiz
•
1st - 5th Grade
49 questions
PHỤ TRÁCH SAO
Quiz
•
3rd Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade