Động vật

Động vật

6th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập chương VII: ĐA DẠNG VỀ THẾ GIỚI SỐNG

Ôn tập chương VII: ĐA DẠNG VỀ THẾ GIỚI SỐNG

6th - 9th Grade

25 Qs

Sinh vật học (KHTN - ĐỘNG VẬT)

Sinh vật học (KHTN - ĐỘNG VẬT)

6th Grade

25 Qs

KHTN 6 - bài 36 Động vật

KHTN 6 - bài 36 Động vật

6th Grade

20 Qs

ÔN TẬP GIỮA KÌ 1 SINH 6

ÔN TẬP GIỮA KÌ 1 SINH 6

6th Grade

20 Qs

Động vật quí hiếm

Động vật quí hiếm

6th Grade

20 Qs

Sinh học

Sinh học

6th Grade

20 Qs

Đa dạng sinh học

Đa dạng sinh học

6th Grade

26 Qs

ÔN TẬP ĐỘNG VẬT

ÔN TẬP ĐỘNG VẬT

6th Grade

26 Qs

Động vật

Động vật

Assessment

Quiz

Biology

6th Grade

Easy

Created by

Teacher D

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có thể đựa vào đặc điểm nào sau đây để phân biệt nhóm Động vật không xương sống và Động vật có xương sống?

Bộ xương ngoài.

Lớp vỏ.

Xương cột sống.

Vỏ calium.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Động vật có xương sống bao gồm:

Cá, bò sát, chim

Cá, chim, thú,

Cá , lưỡng cư, chim

Cá, lưỡng cư, bò sát , chim, thú

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm nào thuộc Động vật không xương sống?

Châu chấu, cá chép, thỏ, giun đất

Châu chấu, trai sông, thỏ, giun đất

Châu chấu, cá chép, thủy tức, giun đất

Châu chấu, trai sông, thủy tức, giun đất

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm nào thuộc Động vật có xương sống?

Chim bồ câu, cá voi, thỏ, ếch, cá chép

Chim bồ câu, giun đũa, ếch, nhện

Chim bồ câu, cá voi, thỏ, giun đất

Chim bồ câu, sán lá gan, ếch, nhện

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sứa là đại diện của nhóm động vật nào sau đây?

Ruột khoang

Giun

Thân mềm

Chân khớp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động vật không xương sống bao gồm:

Ruột khoang, Giun, Cá, Chân khớp

Ruột khoang, Giun, Thú, Chân khớp

Ruột khoang, Giun, Chim, Chân khớp

Ruột khoang, Giun, Thân mềm, Chân khớp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặc điểm đặc trưng của Thân mềm

Cơ thể hình trụ, sống ở nước

Cơ thể mềm, thường có vỏ đá vôi bao bọc

Cơ thể mềm, bộ xương ngoài bằng chitin

Cơ thể có đối xứng hai bên, đã phân biệt đầu đuôi – lưng bụng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?