
HuLS

Quiz
•
Other
•
University
•
Easy
Hieu Tran
Used 1+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Tên gọi của "nghiên cứu thao tác và thời gian" trong tiếng anh là gì?
time study
takt time
modapts
movement
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khái niệm Công việc tiêu chuẩn
là tần xuất sản xuất ra một sản phẩm hay là chu kì thời gian mà chi tiết hoặc sản phẩm được sản xuất để đáp ứng theo yêu cầu của khách hàng.
là các quy trình và hướng dẫn sản xuất được quy định và truyền đạt rõ ràng đếnmức chi tiết nhằm tránh sự thiếu nhất quán và tự suy diễn về cách thực hiện công việc.
là xác định thứ tự công việc cần thực hiện trong một quy trình nhất định, bao gồm các thao tác và các bước thực hiện công việc.
Các hoạt động của lớp Terminal được thực hiện ở cuối một chuyển động và gần với những thứ đang được làm việc
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
các yếu tố của chuẩn hóa công việc là?
Nhịp độ sản xuất(takt time)
số lượng nhân công
•Trình tự công việc(work sequence)
•Mức tồn kho chuẩn trong quy trình(standard in-process stock).
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là khái niệm của Time study?
Phân tích tất cả các cơ sở, hệ thống và thiết bị để đảm bảo rằng chúng đang trong điều kiện thích hợp và đáp ứng được nhu cầu trong hoạt động của quy trình. Điều chỉnh hệ thống để nâng cao hiệu quả và tính dễ sử dụng một cách tối đa.
Xác định các hệ thống hỗ trợ, cân bằng năng suất với takt time và thiết lập khoảng tồn kho cần thiết, đó sẽ là cơ sở cho quy trình và đưa ra các hướng dẫn tiêu chuẩn.
là một kỹ thuật xác định thời gian định mức/tiêu chuẩn cho một công việc mà không cần phải bấm giờ như cách mà tiêu chuẩn hóa thường làm.
là việc nghiên cứu từng công đoạn trong qui trình vận hành hoặc sản xuất và thời gian tiêu tốn của mỗi công đoạn, nhằm mục đích đưa ra các phương pháp tăng hiệu quả hoặc năng suất của công nhân.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trình tự thực hiện Time Study gồm 6 bước có đúng không?
YES
NO
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thời gian hoạt động hàng ngày là 50400 giây. Số lượng hàng cần thiết mỗi ngày là 840 sản phẩm. Tính takt time?
40 giây
60s
90s
30s
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
các lớp phần tử trong modapts
Movement
Terminal
check equipment
Auxiliary
8.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Điều kiện khi chuẩn hóa công việc ?
công việc mang tính chất lặp đi lặp lại
Thiết bị không có sự cố ( sử dụng TPM để kiểm tra điều kiện này)
dây chuyền hoạt động có tốc độ không đổi qua các ngày làm việc
biến động giữa người với người là nhỏ
9.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Kiến thức bài học hôm nay gồm:
Time study
Các loại lãng phí
Modapts
công việc tiêu chuẩn
Similar Resources on Wayground
10 questions
NHÀ TRƯỜNG TIỂU HỌC

Quiz
•
University
10 questions
Kế toán chi phí - C2 - TN2

Quiz
•
University
10 questions
Học hết mình, chơi nhiệt tình

Quiz
•
University
10 questions
Nguyên lý kế toán

Quiz
•
University
10 questions
Quản lý hành chính nhà nước về đất đai 1

Quiz
•
University
11 questions
Học phần 02 - Bảo vệ danh tính số của bạn

Quiz
•
KG - Professional Dev...
10 questions
Minigame TTHCM

Quiz
•
University
10 questions
Vật lí

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
12 questions
Civil War

Quiz
•
8th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
19 questions
Primary v. Secondary Sources

Quiz
•
6th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University