Ôn tập lần 3

Ôn tập lần 3

12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sắt

Sắt

12th Grade

10 Qs

ôn tập lý thuyết hoá 12

ôn tập lý thuyết hoá 12

12th Grade

20 Qs

Ôn tập thi giữa Kỳ 1

Ôn tập thi giữa Kỳ 1

11th - 12th Grade

20 Qs

KT 15 PHÚT LẦN 2

KT 15 PHÚT LẦN 2

10th - 12th Grade

20 Qs

Ôn tập lần 1

Ôn tập lần 1

12th Grade

10 Qs

Game ngày thứ 5

Game ngày thứ 5

1st Grade - University

10 Qs

amino axit

amino axit

12th Grade

19 Qs

kim loại kiềm - kim loại kiềm thổ

kim loại kiềm - kim loại kiềm thổ

12th Grade

10 Qs

Ôn tập lần 3

Ôn tập lần 3

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Hard

Created by

Mail 12A3

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho hai phương trình phản ứng sau:

2NaHCO3 + H2SO4 → Na2SO4 + 2CO2 + 2H2O

2NaHCO3 + 2KOH → K2CO3 + Na2CO3 + 2H2O

Vậy với hai phương trình phản ứng trên chứng tỏ NaHCO3 là chất:

Có tính bazơ và tính khử.

Có tính lưỡng tính.

Có tính axit và tính khử.

Vừa có tính oxi hóa, vừa có tính khử.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Sản phẩm tạo thành có chất kết tủa khi cho dung dịch BaCl2 tác dụng với dung dịch:

HNO3

HCl

Na2CO3

KNO3

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Một loại nước chứa các ion: Ca2+; Na+; Mg2+; HCO3-  là một loại:

Nước cứng toàn phần

Nước cứng tạm thời

Nước cứng vĩnh cửu

Nước mềm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Muối cacbonat nào sau đây không tan trong nước?

 

(NH4)2CO3

Na2CO3

MgCO3

K2CO3

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng nào sau đây không tạo 2 muối?

Ca(HCO3)2 + Ba(OH)2 (dư)

NaHCO3 + KOH (dư)

CO2 + Ca(OH)2 (dư)

Fe3O4 + HCl (dư)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho dãy các chất sau: H2O; CO2; dung dịch CuCl2; dung dịch H2SO4 loãng; dung dịch HNO3 loãng. Số chất tác dụng với Ba là:

 

 

2

3

4

5

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho hỗn hợp gồm Na2O, CaO và MgO vào lượng nước dư, thu được dung dịch X và chất rắn Y. Sục khí CO2 đến dư vào X, thu được kết tủa là:

Mg(OH)2

Al(OH)3

MgCO3

CaCO3

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?