Bài 2: 학교 - Trường học

Bài 2: 학교 - Trường học

Professional Development

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 6: 주말 (Cuối tuần)

Bài 6: 주말 (Cuối tuần)

Professional Development

10 Qs

Bài 10: 가족 (Gia đình)

Bài 10: 가족 (Gia đình)

Professional Development

10 Qs

Bài 9: 집 (Nhà cửa)

Bài 9: 집 (Nhà cửa)

Professional Development

10 Qs

Bài 13: 생일 (Sinh nhật)

Bài 13: 생일 (Sinh nhật)

Professional Development

10 Qs

Bài 5: 하루 일과 (Công việc trong ngày)

Bài 5: 하루 일과 (Công việc trong ngày)

Professional Development

10 Qs

Bài 1: 소개 - Giới thiệu

Bài 1: 소개 - Giới thiệu

Professional Development

10 Qs

Ẩm thực Việt Nam

Ẩm thực Việt Nam

Professional Development

15 Qs

Bài 8: 음식 (Thức ăn)

Bài 8: 음식 (Thức ăn)

Professional Development

10 Qs

Bài 2: 학교 - Trường học

Bài 2: 학교 - Trường học

Assessment

Quiz

Education

Professional Development

Medium

Created by

Nhái Bé

Used 6+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

'Cửa hàng bách hóa' trong tiếng Hàn là:

백화점

벡화점

백화잠

벡화점

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

'Phòng nghỉ' trong tiếng Hàn là:

휴계실

후계실

휴게실

후게실

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ '지우개' có nghĩa trong tiếng Việt là:

Từ điển

Máy tính

Bản đồ

Cục tẩy

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ '서점' có nghĩa trong tiếng Việt là:

Nhà ăn

Hiệu sách

Cửa hàng

Phòng học

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ 'đồ vật' trong tiếng Hàn là:

문건

물건

문걸

물걸

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

거기는 ______입니다.

책상

가방

필통

호텔

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống;

저것은 ______입니다.

창문

교실

약국

극장

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?