5 - 10과 - 복습

Quiz
•
Education
•
Professional Development
•
Hard
Nhung Thành
Used 2+ times
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 5 pts
Hãy chọn tất cả các câu đúng:
숙가락: muỗng
식탁: ghế
젓가락: nĩa
영수증: hóa đơn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 5 pts
Điền vào chỗ trống:
-교실..... 들어오세.
-3층....올라가세요.
에, 으로
으로, 으로
로, 으로
으로, 에서
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 5 pts
Chúng ta cùng ăn mì lạnh nhé?
우리는 같이 냉면을 먹어요?
우리는 같이 냉면을 먹으세요?
우리는 같이 냉면을 먹을래요?
우리는 같이 냉면을 먹었어요?
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 2 pts
Chọn tất cả đáp án sai:
오전: buổi sáng
밤: ban đêm
점심: sáng
저녁: trưa
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 5 pts
Ông ăn cơm ở nhà.
할아버지는 집에서 밥을 먹어요.
할아버지께서는 댁에 진지를 드세요.
할아버지께서는 댁에서 진지를 드세요.
할아버지께서 댁에서 진지를 먹으세요.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 3 pts
Chọn đáp án sai:
맵다: cay
싱겁다: nhạt
시다: đắng
달다: ngọt
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 7 pts
Hãy chia các từ sau với ngữ pháp - (으)세요:
살다, 만들다, 멀다
사세요, 만드세요, 머세요
살으세요, 만들으세요, 멀으세요
살세요, 만들세요, 멀세요
사으세요, 만드으세요, 머으세요
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade