
vật lý giữa kì 2

Quiz
•
Specialty
•
University
•
Hard
hanh nguyen
FREE Resource
48 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
47. Một diện tích S đặt trong từ trường đều có cảm ứng từ B, góc giữa vectơ cảm ứng từ và cectơ pháp tuyến là α . Từ thông qua diện tích S được tính theo công thức:
A.Ф = BS.sinα
B.Ф = BS.cosα
C.Ф = BS.tanα
D.Ф = BS.ctanα
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
48.Cho véc tơ pháp tuyến của diện tích vuông góc với các đường sức từ thì khi độ lớn cảm ứng từ tăng 2 lần, từ thông
A.tăng 2 lần
B.tăng 4 lần.
C.bằng 0.
D.giảm 2 lần.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
49. Một hình chữ nhật kích thước 3 (cm) x 4 (cm) đặt trong từ trường đều có cảm ứng từ B = 5.10-4 (T). Vectơ cảm ứng từ hợp với mặt phẳng một góc 300. Từ thông qua hình chữ nhật đó là:
A.6.10-7 (Wb).
). B.3.10-7 (Wb).
C.5,2.10-7(Wb).
D.3.10-3 (Wb
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
50. Đơn vị của từ thông là
A.Tesla (T).
B.Ampe (A).
C.Vêbe (Wb).
D.Vôn (V).
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
51. Từ thông Ф qua một khung dây biến đổi, trong khoảng thời gian 0,2 (s) từ thông giảm từ 1,2 (Wb) xuống còn 0,4 (Wb). Suất điện động cảm ứng xuất hiện trong khung có độ lớn bằng:
A.6 (V).
). B.4 (V).
C.2 (V).
D.1 (V).
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
52. Hai khung dây tròn có mặt phẳng song song với nhau đặt trong từ trường đều. Khung dây 1 có đường kính 20 cm và từ thông qua nó là 30 mWb. Cuộn dây 2 có đường kính 40 cm, từ thông qua nó là
A.60 mWb
B.15 mWb.
C.120 mWb
D.7,5 mWb
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
53. Một vêbe bằng
A.1 T.m2.
. B.1 T/m
C.1 T.m.
D.1 T/ m2
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
45 questions
Nhập Môn - Phương Trà

Quiz
•
University
46 questions
Quiz về Google Sheets

Quiz
•
University
51 questions
Siêu trí tuệ lớp 4A

Quiz
•
4th Grade - University
50 questions
KIỂM TRA KIẾN THỨC CĐ3-NV10

Quiz
•
10th Grade - University
50 questions
150-200

Quiz
•
University
51 questions
C3_TRẮC NGHIỆM NGHIỆP VỤ XUẤT NHẬP KHẨU

Quiz
•
University
49 questions
Bột - Cốm - Pellet

Quiz
•
University
43 questions
Câu hỏi về nơ ron và xi náp

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Specialty
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University