TOEIC B- SESSION 11

TOEIC B- SESSION 11

University

81 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra_ Vocab_ Unit 2_ Tiếng Anh 11

Kiểm tra_ Vocab_ Unit 2_ Tiếng Anh 11

University

85 Qs

VOCA CHECK - LIST 1 - 20 (HẾT PAGE 15)

VOCA CHECK - LIST 1 - 20 (HẾT PAGE 15)

University

84 Qs

Unit 6 Market leader writing vocabulary

Unit 6 Market leader writing vocabulary

University

81 Qs

VOCAB REVISION

VOCAB REVISION

University

78 Qs

vocab 6

vocab 6

1st Grade - University

80 Qs

TỪ VỰNG NGHE CHÉP CHÍNH TẢ #13

TỪ VỰNG NGHE CHÉP CHÍNH TẢ #13

University

76 Qs

Từ vựng 3

Từ vựng 3

University

85 Qs

TOEIC Test 7 part 7

TOEIC Test 7 part 7

University

83 Qs

TOEIC B- SESSION 11

TOEIC B- SESSION 11

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nguyen Hien

Used 36+ times

FREE Resource

81 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Incomplete (adj)

Hoàn thành

Đầy đủ

Không đầy đủ, không hoàn thiện

Không ưu tiên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Relief (n)

sự linh hoạt

sự nhẹ nhõm

sự tìm kiếm

sự phát triển

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Trash (n)

bụi bẩn

đồ vật

rác

vải

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Testimonial (n)

giấy chứng nhận ( năng lực, trình độ chuyên môn của một người )

bằng chứng

bài kiểm tra

sự phát triển

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Biweekly (AdV)

2 tuần 1 lần

1 tuần 1 lần

2 tháng 1 lần

1 tháng 1 lần

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Alert (v)

kiên trì

cảnh báo

bắt đầu

trì hoãn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Contrast (n,v)

tương phản, trái ngược

song song

tiếp tục

truyền tải

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?